Thời tiết tại Chattogram, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
23.0°C
cảm giác như 25.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Chattogram, Băng-la-đét (Bangladesh) vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (19°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chattogram, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
24.7°C
22.5°C
70%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:07 AM
05:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
24.7°C
22.4°C
72%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
06:08 AM
05:08 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
24.7°C
22.1°C
71%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
23.9°C
21.2°C
63%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
22.3°C
19.1°C
65%
16.2 kph
0.0 mm
6.0
06:10 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
22.2°C
18.3°C
66%
16.9 kph
0.0 mm
6.0
06:11 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
25.4°C
22.0°C
18.4°C
64%
14.8 kph
0.0 mm
6.0
06:11 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Chattogram, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
6
23.0°
↑
10.0 km/h
7
23.0°
↑
10.0 km/h
8
24.0°
↑
9.0 km/h
9
24.0°
↑
11.0 km/h
10
25.0°
↑
8.0 km/h
11
26.0°
↑
5.0 km/h
12
27.0°
↑
7.0 km/h
13
27.0°
↑
10.0 km/h
14
27.0°
↑
12.0 km/h
15
27.0°
↑
13.0 km/h
16
26.0°
↑
11.0 km/h
17
26.0°
↑
10.0 km/h
18
25.0°
↑
9.0 km/h
19
25.0°
↑
9.0 km/h
20
25.0°
↑
8.0 km/h
21
25.0°
↑
6.0 km/h
22
24.0°
↑
6.0 km/h
23
24.0°
↑
8.0 km/h
23.0°
↑
8.0 km/h
1
23.0°
↑
8.0 km/h
2
23.0°
↑
9.0 km/h
3
23.0°
↑
7.0 km/h
4
22.0°
↑
7.0 km/h
5
22.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chattogram, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 435.85 µg/m³ |
| O3: | 18.0 µg/m³ |
| NO2: | 35.55 µg/m³ |
| SO2: | 4.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.55 µg/m³ |
| PM10: | 25.95 µg/m³ |