Thời tiết tại Chattogram, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
24.0°C
cảm giác như 26.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Chattogram, Băng-la-đét (Bangladesh) vào 4:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 14.8 kph (7°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 9% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chattogram, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
26.2°C
23.8°C
79%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:01 AM
05:12 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
25.8°C
23.6°C
78%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:01 AM
05:12 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
25.5°C
23.1°C
75%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
05:11 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
24.6°C
21.9°C
69%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
05:11 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
23.7°C
20.5°C
70%
15.5 kph
0.0 mm
6.0
06:03 AM
05:11 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
23.9°C
20.8°C
73%
15.5 kph
0.0 mm
6.0
06:04 AM
05:10 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Chattogram, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
Saturday, November 08, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
21.0°C
5
24.0°
↑
16.0 km/h
6
24.0°
↑
17.0 km/h
7
24.0°
↑
16.0 km/h
8
25.0°
↑
15.0 km/h
9
26.0°
↑
14.0 km/h
10
27.0°
↑
16.0 km/h
11
27.0°
↑
15.0 km/h
12
28.0°
↑
16.0 km/h
13
28.0°
↑
18.0 km/h
14
28.0°
↑
18.0 km/h
15
29.0°
↑
18.0 km/h
16
28.0°
↑
17.0 km/h
17
28.0°
↑
17.0 km/h
18
27.0°
↑
15.0 km/h
19
27.0°
↑
14.0 km/h
20
27.0°
↑
14.0 km/h
21
26.0°
↑
13.0 km/h
22
26.0°
↑
13.0 km/h
23
26.0°
↑
15.0 km/h
25.0°
↑
16.0 km/h
1
25.0°
↑
18.0 km/h
2
24.0°
↑
18.0 km/h
3
24.0°
↑
17.0 km/h
4
24.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chattogram, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 456.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 21.85 µg/m³ |
| SO2: | 3.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 27.65 µg/m³ |
| PM10: | 28.05 µg/m³ |