Thời tiết tại Ca-ri-bê Hà Lan 🇧🇶
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Kralendijk.

31.2°C
cảm giác như 35.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kralendijk tại 17:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 63% |
🌬️ Gió: | 21.2 kph (80°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:23 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Kralendijk
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Fri, Oct 03
Mưa lả tả gần đó
34.2°C
27.8°C
24.0°C
76%
26.3 kph
1.6 mm
3.0
06:23 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Sat, Oct 04
Mưa vừa
34.3°C
27.4°C
23.4°C
78%
23.8 kph
11.1 mm
2.0
06:23 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa vừa
33.4°C
26.8°C
23.2°C
80%
22.7 kph
5.3 mm
2.0
06:23 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa vừa
32.1°C
26.8°C
23.5°C
82%
21.6 kph
5.7 mm
2.0
06:23 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
26.8°C
23.8°C
82%
21.6 kph
4.7 mm
0.0
06:23 AM
06:21 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
26.2°C
23.6°C
84%
16.9 kph
0.6 mm
6.0
06:24 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
31.4°C
26.8°C
23.8°C
81%
18.7 kph
1.7 mm
6.0
06:24 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Kralendijk
Friday, October 03, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
21.0°C
18

28.0°
↑18.0 km/h
19

26.0°
1.6 mm
↑12.0 km/h
20

25.0°
↑10.0 km/h
21

25.0°
↑8.0 km/h
22

25.0°
↑7.0 km/h
23

25.0°
↑6.0 km/h

25.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
1

25.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
2

25.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
3

24.0°
0.2 mm
↑5.0 km/h
4

24.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
5

24.0°
1.6 mm
↑5.0 km/h
6

23.0°
3.4 mm
↑5.0 km/h
7

24.0°
0.5 mm
↑5.0 km/h
8

26.0°
1.1 mm
↑6.0 km/h
9

28.0°
↑9.0 km/h
10

30.0°
0.1 mm
↑11.0 km/h
11

32.0°
↑15.0 km/h
12

34.0°
↑15.0 km/h
13

34.0°
↑16.0 km/h
14

34.0°
↑18.0 km/h
15

34.0°
↑22.0 km/h
16

32.0°
↑24.0 km/h
17

31.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kralendijk (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910