Thời tiết tại Ca-ri-bê Hà Lan 🇧🇶
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Kralendijk.
25.0°C
cảm giác như 27.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kralendijk tại 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (123°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Kralendijk
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
26.2°C
23.3°C
78%
20.9 kph
0.7 mm
2.0
06:31 AM
06:08 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
25.6°C
22.2°C
82%
16.6 kph
4.2 mm
2.0
06:32 AM
06:08 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
25.9°C
22.3°C
81%
21.2 kph
2.3 mm
2.0
06:32 AM
06:08 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
30.5°C
25.5°C
22.4°C
83%
18.4 kph
5.1 mm
2.0
06:33 AM
06:08 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
24.2°C
22.0°C
87%
17.6 kph
2.1 mm
0.0
06:33 AM
06:08 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
25.5°C
22.2°C
80%
18.4 kph
0.4 mm
6.0
06:33 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
31.8°C
26.1°C
22.5°C
79%
18.7 kph
1.0 mm
6.0
06:34 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Kralendijk
Sunday, November 16, 2025
34.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
7
23.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
8
24.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
9
26.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
10
28.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
11
30.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
12
32.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
13
32.0°
↑17.0 km/h
14
32.0°
↑21.0 km/h
15
31.0°
↑20.0 km/h
16
30.0°
↑20.0 km/h
17
29.0°
↑19.0 km/h
18
27.0°
↑16.0 km/h
19
25.0°
↑10.0 km/h
20
24.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
21
24.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
22
24.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
23
24.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
24.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
1
23.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
2
23.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
3
23.0°
↑4.0 km/h
4
22.0°
↑3.0 km/h
5
22.0°
↑4.0 km/h
6
22.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kralendijk (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910