Thời tiết tại Belnem, Ca-ri-bê Hà Lan 🇧🇶

29.2°C
cảm giác như 37.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Belnem, Ca-ri-bê Hà Lan vào 20:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (87°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Belnem, Ca-ri-bê Hà Lan 🇧🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
34.3°C
27.4°C
23.4°C
78%
23.8 kph
11.1 mm
2.0
06:23 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
33.4°C
26.8°C
23.2°C
80%
22.7 kph
5.3 mm
2.0
06:23 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
32.1°C
26.8°C
23.5°C
82%
21.6 kph
5.7 mm
2.0
06:23 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
26.8°C
23.8°C
82%
21.6 kph
4.7 mm
0.0
06:23 AM
06:21 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
26.2°C
23.6°C
84%
16.9 kph
0.6 mm
6.0
06:24 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.4°C
26.8°C
23.8°C
81%
18.7 kph
1.7 mm
6.0
06:24 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Belnem, Ca-ri-bê Hà Lan 🇧🇶
Friday, October 03, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
21.0°C
21

25.0°
↑
8.0 km/h
22

25.0°
↑
7.0 km/h
23

25.0°
↑
6.0 km/h

25.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
1

25.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
2

25.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
3

24.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
4

24.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
5

24.0°
1.6 mm
↑
5.0 km/h
6

23.0°
3.4 mm
↑
5.0 km/h
7

24.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
8

26.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
9

28.0°
↑
9.0 km/h
10

30.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
11

32.0°
↑
15.0 km/h
12

34.0°
↑
15.0 km/h
13

34.0°
↑
16.0 km/h
14

34.0°
↑
18.0 km/h
15

34.0°
↑
22.0 km/h
16

32.0°
↑
24.0 km/h
17

31.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
18

28.0°
0.3 mm
↑
19.0 km/h
19

25.0°
3.0 mm
↑
9.0 km/h
20

24.0°
0.7 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Belnem, Ca-ri-bê Hà Lan 🇧🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 139.85 µg/m³ |
O3: | 38.0 µg/m³ |
NO2: | 2.35 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 5.35 µg/m³ |
PM10: | 7.05 µg/m³ |