Thời tiết tại Semarang, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
24.5°C
cảm giác như 26.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Semarang, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (127°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 85% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Semarang, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
30.0°C
26.2°C
23.7°C
83%
8.3 kph
47.9 mm
3.0
05:10 AM
05:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
28.0°C
24.9°C
23.3°C
88%
9.7 kph
10.4 mm
1.0
05:10 AM
05:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
29.2°C
25.8°C
23.4°C
82%
6.8 kph
6.5 mm
3.0
05:10 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
30.3°C
26.6°C
23.6°C
78%
12.6 kph
7.3 mm
4.0
05:11 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
26.1°C
23.8°C
80%
14.8 kph
4.9 mm
7.0
05:11 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
26.6°C
24.5°C
22.9°C
89%
6.8 kph
12.3 mm
6.0
05:11 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Semarang, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Wednesday, November 19, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
4
24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
5
24.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
6
24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
7
24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
8
26.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
9
27.0°
↑
4.0 km/h
10
29.0°
↑
2.0 km/h
11
30.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
12
30.0°
0.7 mm
↑
8.0 km/h
13
30.0°
1.6 mm
↑
8.0 km/h
14
29.0°
1.9 mm
↑
8.0 km/h
15
28.0°
2.7 mm
↑
8.0 km/h
16
28.0°
2.6 mm
↑
8.0 km/h
17
27.0°
2.3 mm
↑
5.0 km/h
18
26.0°
1.5 mm
↑
3.0 km/h
19
26.0°
1.9 mm
↑
5.0 km/h
20
26.0°
2.1 mm
↑
5.0 km/h
21
25.0°
8.2 mm
↑
3.0 km/h
22
24.0°
10.9 mm
↑
5.0 km/h
23
24.0°
10.2 mm
↑
7.0 km/h
23.0°
3.5 mm
↑
8.0 km/h
1
23.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
2
23.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
3
23.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Semarang, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 2266.85 µg/m³ |
| O3: | 105.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.55 µg/m³ |
| SO2: | 7.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.35 µg/m³ |
| PM10: | 22.05 µg/m³ |