Thời tiết tại Cirebon, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩

32.4°C
cảm giác như 35.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Cirebon, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 14:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 47% |
🌬️ Gió: | 15.1 kph (84°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 5% |
☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:29 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cirebon, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.4°C
27.8°C
24.1°C
65%
15.8 kph
0.0 mm
3.0
05:29 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
27.3°C
24.7°C
67%
20.2 kph
1.4 mm
3.0
05:29 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
27.2°C
24.3°C
72%
18.0 kph
1.0 mm
3.0
05:28 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
27.3°C
24.2°C
70%
19.8 kph
1.0 mm
3.0
05:28 AM
05:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
27.6°C
24.3°C
68%
17.3 kph
0.9 mm
4.0
05:28 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
26.8°C
24.2°C
69%
16.6 kph
0.6 mm
7.0
05:27 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
27.5°C
24.4°C
68%
20.2 kph
0.3 mm
7.0
05:27 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Cirebon, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
15

32.0°
↑
16.0 km/h
16

31.0°
↑
16.0 km/h
17

30.0°
↑
16.0 km/h
18

29.0°
↑
12.0 km/h
19

27.0°
↑
8.0 km/h
20

27.0°
↑
2.0 km/h
21

27.0°
↑
2.0 km/h
22

27.0°
↑
6.0 km/h
23

26.0°
↑
6.0 km/h

26.0°
↑
6.0 km/h
1

26.0°
↑
8.0 km/h
2

25.0°
↑
10.0 km/h
3

25.0°
↑
9.0 km/h
4

25.0°
↑
11.0 km/h
5

25.0°
↑
12.0 km/h
6

25.0°
↑
13.0 km/h
7

25.0°
↑
13.0 km/h
8

27.0°
↑
13.0 km/h
9

28.0°
↑
12.0 km/h
10

30.0°
↑
10.0 km/h
11

30.0°
↑
13.0 km/h
12

31.0°
↑
13.0 km/h
13

31.0°
↑
17.0 km/h
14

30.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cirebon, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 529.85 µg/m³ |
O3: | 43.0 µg/m³ |
NO2: | 33.25 µg/m³ |
SO2: | 13.15 µg/m³ |
PM2.5: | 110.25 µg/m³ |
PM10: | 110.95 µg/m³ |