Thời tiết tại Cilegon, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
26.0°C
cảm giác như 29.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cilegon, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (252°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.4 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cilegon, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
28.4°C
26.5°C
24.7°C
80%
25.6 kph
11.0 mm
3.0
05:29 AM
05:53 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
26.9°C
25.5°C
78%
23.8 kph
4.8 mm
3.0
05:29 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
27.0°C
25.4°C
77%
24.5 kph
1.1 mm
1.0
05:29 AM
05:54 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
26.9°C
25.1°C
78%
27.4 kph
1.1 mm
4.0
05:30 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
25.4°C
24.6°C
83%
18.0 kph
1.7 mm
7.0
05:30 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
26.5°C
24.4°C
78%
25.2 kph
0.1 mm
7.0
05:30 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cilegon, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23.0°C
6
25.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
7
26.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
8
27.0°
0.9 mm
↑
8.0 km/h
9
27.0°
0.6 mm
↑
9.0 km/h
10
28.0°
0.4 mm
↑
12.0 km/h
11
28.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
12
28.0°
0.2 mm
↑
25.0 km/h
13
28.0°
1.2 mm
↑
26.0 km/h
14
28.0°
1.1 mm
↑
25.0 km/h
15
28.0°
0.8 mm
↑
25.0 km/h
16
28.0°
0.3 mm
↑
24.0 km/h
17
27.0°
0.4 mm
↑
22.0 km/h
18
26.0°
0.3 mm
↑
19.0 km/h
19
26.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
20
26.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
21
26.0°
0.3 mm
↑
17.0 km/h
22
26.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
23
26.0°
0.3 mm
↑
18.0 km/h
26.0°
0.3 mm
↑
18.0 km/h
1
26.0°
0.5 mm
↑
17.0 km/h
2
26.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
3
26.0°
0.6 mm
↑
17.0 km/h
4
26.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
5
26.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cilegon, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 307.85 µg/m³ |
| O3: | 20.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.15 µg/m³ |
| SO2: | 24.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 27.55 µg/m³ |
| PM10: | 28.25 µg/m³ |