Thời tiết tại Batam, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩

26.1°C
cảm giác như 28.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Batam, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 11.2 kph (120°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Batam, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa vừa
31.1°C
28.6°C
26.8°C
72%
14.8 kph
8.8 mm
3.0
05:50 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.5°C
27.2°C
26.2°C
75%
15.8 kph
6.0 mm
3.0
05:49 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
28.1°C
26.3°C
71%
18.0 kph
3.4 mm
3.0
05:49 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
27.8°C
25.9°C
72%
13.0 kph
3.8 mm
4.0
05:49 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
28.0°C
26.4°C
70%
14.0 kph
2.4 mm
6.0
05:48 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
28.1°C
26.6°C
71%
17.6 kph
0.6 mm
6.0
05:48 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Batam, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Sunday, October 05, 2025
33.0°C
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
4

27.0°
0.3 mm
↑
11.0 km/h
5

27.0°
↑
13.0 km/h
6

27.0°
1.1 mm
↑
14.0 km/h
7

27.0°
1.1 mm
↑
14.0 km/h
8

28.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
9

29.0°
2.1 mm
↑
12.0 km/h
10

29.0°
↑
10.0 km/h
11

30.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
12

31.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
13

31.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
14

31.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
15

31.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
16

30.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
17

29.0°
↑
9.0 km/h
18

29.0°
↑
8.0 km/h
19

28.0°
↑
10.0 km/h
20

28.0°
↑
13.0 km/h
21

28.0°
↑
15.0 km/h
22

28.0°
↑
11.0 km/h
23

28.0°
↑
7.0 km/h

28.0°
↑
4.0 km/h
1

27.0°
1.1 mm
↑
2.0 km/h
2

26.0°
1.9 mm
↑
5.0 km/h
3

26.0°
1.2 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Batam, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
CO: | 1496.85 µg/m³ |
O3: | 23.0 µg/m³ |
NO2: | 89.25 µg/m³ |
SO2: | 36.65 µg/m³ |
PM2.5: | 48.15 µg/m³ |
PM10: | 48.35 µg/m³ |