Thời tiết tại Sukabumi, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩

24.0°C
cảm giác như 26.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Sukabumi, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 9:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (198°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 23% |
☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sukabumi, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
30.0°C
23.5°C
19.8°C
83%
9.0 kph
6.0 mm
3.0
05:36 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
22.6°C
18.6°C
81%
6.1 kph
1.2 mm
3.0
05:35 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.2°C
22.7°C
19.3°C
84%
2.9 kph
11.0 mm
3.0
05:35 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.9°C
23.1°C
19.6°C
83%
4.7 kph
10.1 mm
4.0
05:34 AM
05:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
26.7°C
22.6°C
19.8°C
88%
5.4 kph
9.1 mm
6.0
05:34 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
22.6°C
19.4°C
88%
4.0 kph
3.5 mm
6.0
05:33 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
27.4°C
23.0°C
20.3°C
86%
3.6 kph
6.3 mm
6.0
05:33 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sukabumi, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
10

26.0°
↑
3.0 km/h
11

28.0°
↑
3.0 km/h
12

29.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13

30.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
14

30.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
15

29.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
16

28.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
17

27.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
18

25.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
19

22.0°
1.4 mm
↑
6.0 km/h
20

21.0°
1.1 mm
↑
3.0 km/h
21

21.0°
↑
3.0 km/h
22

21.0°
↑
6.0 km/h
23

20.0°
↑
5.0 km/h

20.0°
↑
5.0 km/h
1

20.0°
↑
5.0 km/h
2

20.0°
↑
6.0 km/h
3

20.0°
↑
5.0 km/h
4

19.0°
↑
6.0 km/h
5

19.0°
↑
5.0 km/h
6

19.0°
↑
5.0 km/h
7

19.0°
↑
4.0 km/h
8

21.0°
↑
5.0 km/h
9

23.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sukabumi, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 748.85 µg/m³ |
O3: | 16.0 µg/m³ |
NO2: | 39.35 µg/m³ |
SO2: | 2.85 µg/m³ |
PM2.5: | 127.05 µg/m³ |
PM10: | 127.55 µg/m³ |