Thời tiết tại Tasikmalaya, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩

23.3°C
cảm giác như 25.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tasikmalaya, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (108°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 2% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:31 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tasikmalaya, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
30.8°C
24.3°C
19.7°C
77%
8.3 kph
0.0 mm
3.0
05:31 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
24.2°C
19.5°C
78%
9.4 kph
2.3 mm
3.0
05:30 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
24.4°C
21.2°C
84%
9.0 kph
3.2 mm
3.0
05:30 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
24.1°C
19.9°C
84%
9.0 kph
1.1 mm
3.0
05:29 AM
05:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
23.3°C
20.7°C
87%
8.6 kph
4.9 mm
3.0
05:29 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
22.3°C
19.5°C
90%
8.6 kph
3.1 mm
6.0
05:28 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
24.1°C
20.7°C
86%
9.0 kph
1.7 mm
6.0
05:28 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tasikmalaya, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
17.0°C
20

22.0°
↑
2.0 km/h
21

22.0°
↑
1.0 km/h
22

21.0°
↑
1.0 km/h
23

21.0°
↑
1.0 km/h

21.0°
↑
2.0 km/h
1

21.0°
↑
1.0 km/h
2

20.0°
↑
1.0 km/h
3

20.0°
↑
3.0 km/h
4

20.0°
↑
1.0 km/h
5

20.0°
↑
1.0 km/h
6

20.0°
↑
2.0 km/h
7

20.0°
↑
0.0 km/h
8

23.0°
↑
1.0 km/h
9

25.0°
↑
4.0 km/h
10

27.0°
↑
6.0 km/h
11

28.0°
↑
6.0 km/h
12

29.0°
↑
7.0 km/h
13

30.0°
↑
8.0 km/h
14

31.0°
↑
8.0 km/h
15

31.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
16

30.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
17

28.0°
0.6 mm
↑
9.0 km/h
18

25.0°
0.9 mm
↑
6.0 km/h
19

23.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tasikmalaya, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 183.85 µg/m³ |
O3: | 97.0 µg/m³ |
NO2: | 1.65 µg/m³ |
SO2: | 3.05 µg/m³ |
PM2.5: | 20.55 µg/m³ |
PM10: | 21.85 µg/m³ |