Thời tiết tại Tasikmalaya, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
21.5°C
cảm giác như 21.5°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Tasikmalaya, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 97% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (74°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 63% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:19 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tasikmalaya, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
27.9°C
23.9°C
21.4°C
91%
5.8 kph
26.1 mm
3.0
05:19 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
23.9°C
22.8°C
22.1°C
96%
3.6 kph
18.5 mm
1.0
05:19 AM
05:47 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
28.4°C
24.0°C
21.0°C
88%
5.8 kph
30.7 mm
3.0
05:19 AM
05:48 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
29.0°C
24.0°C
21.1°C
89%
6.8 kph
68.8 mm
3.0
05:19 AM
05:48 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
28.9°C
23.7°C
21.5°C
89%
8.6 kph
7.8 mm
6.0
05:19 AM
05:48 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
22.9°C
21.5°C
92%
10.1 kph
1.4 mm
6.0
05:19 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tasikmalaya, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
6
21.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
7
22.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
8
23.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
9
24.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
10
25.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
11
26.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
12
27.0°
0.6 mm
↑
3.0 km/h
13
28.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
14
28.0°
1.5 mm
↑
4.0 km/h
15
27.0°
1.5 mm
↑
5.0 km/h
16
26.0°
1.8 mm
↑
6.0 km/h
17
26.0°
1.5 mm
↑
4.0 km/h
18
25.0°
1.4 mm
↑
4.0 km/h
19
23.0°
2.5 mm
↑
3.0 km/h
20
22.0°
2.7 mm
↑
3.0 km/h
21
22.0°
2.7 mm
↑
3.0 km/h
22
23.0°
2.8 mm
↑
3.0 km/h
23
23.0°
3.4 mm
↑
3.0 km/h
23.0°
4.0 mm
↑
1.0 km/h
1
22.0°
2.4 mm
↑
1.0 km/h
2
22.0°
1.8 mm
↑
1.0 km/h
3
22.0°
3.0 mm
↑
1.0 km/h
4
22.0°
2.0 mm
↑
3.0 km/h
5
22.0°
1.6 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tasikmalaya, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 1259.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 26.95 µg/m³ |
| SO2: | 7.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 49.95 µg/m³ |
| PM10: | 49.95 µg/m³ |