Thời tiết tại Mataram, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩

23.1°C
cảm giác như 25.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Mataram, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 3:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 12.2 kph (154°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 31% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mataram, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
26.0°C
22.8°C
75%
15.5 kph
0.5 mm
3.0
05:58 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
30.7°C
26.3°C
23.2°C
78%
15.5 kph
6.3 mm
3.0
05:58 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
25.9°C
23.1°C
78%
15.8 kph
4.8 mm
3.0
05:57 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
25.8°C
22.9°C
74%
20.2 kph
0.2 mm
4.0
05:57 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
25.7°C
23.0°C
70%
22.7 kph
0.2 mm
7.0
05:56 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
30.0°C
26.0°C
22.9°C
71%
14.8 kph
0.1 mm
8.0
05:56 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mataram, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
4

23.0°
↑
12.0 km/h
5

23.0°
↑
12.0 km/h
6

23.0°
↑
12.0 km/h
7

25.0°
↑
12.0 km/h
8

27.0°
↑
14.0 km/h
9

28.0°
↑
14.0 km/h
10

29.0°
↑
14.0 km/h
11

30.0°
↑
14.0 km/h
12

30.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
13

30.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
14

30.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
15

29.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
16

29.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
17

28.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
18

26.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
19

25.0°
↑
15.0 km/h
20

24.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
21

24.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
22

24.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
23

24.0°
↑
11.0 km/h

24.0°
↑
9.0 km/h
1

24.0°
↑
8.0 km/h
2

24.0°
↑
8.0 km/h
3

24.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mataram, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 481.85 µg/m³ |
O3: | 60.0 µg/m³ |
NO2: | 4.55 µg/m³ |
SO2: | 3.05 µg/m³ |
PM2.5: | 9.45 µg/m³ |
PM10: | 12.25 µg/m³ |