Thời tiết tại Mataram, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
23.6°C
cảm giác như 25.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Mataram, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 85% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (161°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 40% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mataram, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
29.0°C
25.5°C
23.6°C
82%
16.6 kph
18.8 mm
2.0
05:45 AM
06:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
28.9°C
25.8°C
23.3°C
81%
15.5 kph
5.6 mm
3.0
05:45 AM
06:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
26.1°C
23.8°C
77%
15.5 kph
2.1 mm
3.0
05:45 AM
06:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
26.4°C
23.1°C
74%
18.0 kph
0.2 mm
4.0
05:46 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
26.3°C
23.3°C
76%
13.7 kph
0.2 mm
7.0
05:46 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
26.5°C
24.1°C
76%
13.0 kph
0.2 mm
7.0
05:46 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mataram, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Wednesday, November 19, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
6
24.0°
↑
8.0 km/h
7
26.0°
↑
7.0 km/h
8
27.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
9
28.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
10
29.0°
0.5 mm
↑
8.0 km/h
11
29.0°
1.1 mm
↑
12.0 km/h
12
29.0°
1.5 mm
↑
15.0 km/h
13
28.0°
1.7 mm
↑
16.0 km/h
14
28.0°
1.8 mm
↑
16.0 km/h
15
27.0°
1.9 mm
↑
17.0 km/h
16
27.0°
2.3 mm
↑
15.0 km/h
17
26.0°
1.7 mm
↑
12.0 km/h
18
24.0°
0.6 mm
↑
12.0 km/h
19
24.0°
1.2 mm
↑
10.0 km/h
20
24.0°
1.0 mm
↑
8.0 km/h
21
24.0°
1.2 mm
↑
8.0 km/h
22
24.0°
1.0 mm
↑
6.0 km/h
23
24.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
24.0°
0.9 mm
↑
4.0 km/h
1
24.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
2
23.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
3
23.0°
↑
4.0 km/h
4
23.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
5
23.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mataram, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 1743.85 µg/m³ |
| O3: | 40.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.25 µg/m³ |
| PM10: | 11.25 µg/m³ |