Thời tiết tại Kendari, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩

22.7°C
cảm giác như 25.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kendari, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 2:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 92% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (220°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 11% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kendari, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.6°C
26.7°C
22.1°C
75%
12.6 kph
3.1 mm
3.0
05:34 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
25.5°C
22.2°C
81%
7.6 kph
0.8 mm
2.0
05:34 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.7°C
26.7°C
21.6°C
71%
11.2 kph
1.2 mm
3.0
05:33 AM
05:43 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.7°C
26.9°C
22.7°C
70%
13.7 kph
0.4 mm
3.0
05:33 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
31.9°C
26.4°C
22.7°C
76%
13.0 kph
0.0 mm
8.0
05:32 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
26.4°C
22.7°C
79%
13.3 kph
2.1 mm
7.0
05:32 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kendari, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Sunday, October 05, 2025
34.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
3

22.0°
↑
4.0 km/h
4

22.0°
↑
4.0 km/h
5

22.0°
↑
4.0 km/h
6

22.0°
↑
4.0 km/h
7

25.0°
↑
3.0 km/h
8

28.0°
↑
2.0 km/h
9

30.0°
↑
2.0 km/h
10

32.0°
↑
5.0 km/h
11

32.0°
↑
8.0 km/h
12

33.0°
↑
10.0 km/h
13

33.0°
↑
13.0 km/h
14

32.0°
↑
12.0 km/h
15

31.0°
↑
10.0 km/h
16

30.0°
↑
10.0 km/h
17

29.0°
↑
8.0 km/h
18

26.0°
↑
6.0 km/h
19

26.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
20

25.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
21

24.0°
2.6 mm
↑
2.0 km/h
22

24.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
23

24.0°
↑
6.0 km/h

23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
1

23.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
2

23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kendari, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 259.85 µg/m³ |
O3: | 41.0 µg/m³ |
NO2: | 2.65 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 7.25 µg/m³ |
PM10: | 8.15 µg/m³ |