Thời tiết tại Kendari, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
24.4°C
cảm giác như 26.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kendari, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 7:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 90% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (240°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 48% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kendari, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.5°C
26.0°C
23.1°C
86%
6.8 kph
3.8 mm
2.0
05:26 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
33.7°C
26.6°C
23.1°C
82%
6.8 kph
10.3 mm
3.0
05:26 AM
05:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
33.2°C
26.7°C
23.8°C
83%
5.8 kph
11.4 mm
3.0
05:27 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.7°C
26.8°C
23.2°C
81%
8.6 kph
2.6 mm
3.0
05:27 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
31.6°C
26.4°C
23.0°C
83%
8.6 kph
8.1 mm
3.0
05:27 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
34.0°C
27.5°C
22.8°C
75%
8.6 kph
0.1 mm
8.0
05:27 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
32.2°C
27.3°C
23.3°C
73%
11.2 kph
0.0 mm
8.0
05:27 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kendari, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Wednesday, November 19, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
8
26.0°
↑
4.0 km/h
9
26.0°
↑
5.0 km/h
10
28.0°
↑
5.0 km/h
11
29.0°
↑
6.0 km/h
12
31.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
13
32.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
14
31.0°
1.5 mm
↑
2.0 km/h
15
29.0°
1.3 mm
↑
2.0 km/h
16
28.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
17
27.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
18
26.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
19
25.0°
↑
2.0 km/h
20
25.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
21
24.0°
↑
3.0 km/h
22
24.0°
↑
5.0 km/h
23
24.0°
↑
6.0 km/h
24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
1
24.0°
↑
6.0 km/h
2
24.0°
↑
7.0 km/h
3
23.0°
↑
7.0 km/h
4
23.0°
↑
6.0 km/h
5
23.0°
↑
6.0 km/h
6
23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
7
24.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kendari, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 656.85 µg/m³ |
| O3: | 19.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.55 µg/m³ |
| SO2: | 4.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 35.85 µg/m³ |
| PM10: | 36.15 µg/m³ |