Thời tiết tại Surabaya, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩

34.3°C
cảm giác như 35.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Surabaya, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 13:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 56% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (51°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Surabaya, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
35.9°C
30.6°C
26.1°C
53%
15.1 kph
0.1 mm
3.0
05:13 AM
05:24 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.5°C
29.9°C
25.9°C
53%
15.1 kph
1.7 mm
3.0
05:12 AM
05:24 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.7°C
29.7°C
26.7°C
59%
15.8 kph
0.2 mm
3.0
05:12 AM
05:23 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.7°C
29.7°C
26.4°C
61%
16.9 kph
1.0 mm
3.0
05:11 AM
05:23 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.1°C
29.9°C
26.6°C
59%
14.8 kph
0.7 mm
3.0
05:11 AM
05:23 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
33.8°C
29.4°C
26.1°C
58%
14.8 kph
0.1 mm
8.0
05:10 AM
05:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
33.7°C
29.9°C
26.5°C
56%
13.3 kph
0.0 mm
8.0
05:10 AM
05:23 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Surabaya, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Friday, October 03, 2025
37.0°C
34.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
14

36.0°
↑
10.0 km/h
15

36.0°
↑
9.0 km/h
16

35.0°
↑
9.0 km/h
17

34.0°
↑
10.0 km/h
18

32.0°
↑
9.0 km/h
19

31.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
20

30.0°
↑
12.0 km/h
21

29.0°
↑
15.0 km/h
22

29.0°
↑
14.0 km/h
23

29.0°
↑
13.0 km/h

29.0°
↑
15.0 km/h
1

28.0°
↑
14.0 km/h
2

28.0°
↑
10.0 km/h
3

28.0°
↑
6.0 km/h
4

27.0°
↑
5.0 km/h
5

26.0°
↑
7.0 km/h
6

26.0°
↑
8.0 km/h
7

26.0°
↑
8.0 km/h
8

28.0°
↑
6.0 km/h
9

30.0°
↑
4.0 km/h
10

32.0°
↑
2.0 km/h
11

33.0°
↑
8.0 km/h
12

33.0°
↑
12.0 km/h
13

34.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Surabaya, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 5 (Rất không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 1487.85 µg/m³ |
O3: | 8.0 µg/m³ |
NO2: | 83.05 µg/m³ |
SO2: | 13.35 µg/m³ |
PM2.5: | 220.15 µg/m³ |
PM10: | 222.95 µg/m³ |