Thời tiết tại Cibinong, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
24.3°C
cảm giác như 26.3°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Cibinong, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (191°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 4.5 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cibinong, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
26.8°C
23.1°C
72%
15.8 kph
1.9 mm
2.0
05:25 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
26.4°C
24.0°C
74%
12.2 kph
4.5 mm
3.0
05:25 AM
05:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
27.0°C
23.2°C
70%
23.0 kph
4.0 mm
3.0
05:26 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
26.9°C
23.7°C
73%
21.6 kph
4.4 mm
4.0
05:26 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
25.8°C
24.2°C
80%
9.4 kph
1.8 mm
7.0
05:26 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
26.7°C
23.7°C
73%
12.2 kph
0.2 mm
7.0
05:26 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cibinong, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Wednesday, November 19, 2025
33.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
6
23.0°
↑
5.0 km/h
7
24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
8
26.0°
↑
3.0 km/h
9
27.0°
↑
2.0 km/h
10
28.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
11
29.0°
↑
6.0 km/h
12
30.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
13
31.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
14
31.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
15
31.0°
0.3 mm
↑
16.0 km/h
16
31.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
17
30.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
18
29.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
19
26.0°
0.5 mm
↑
11.0 km/h
20
26.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
21
26.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
22
26.0°
↑
8.0 km/h
23
26.0°
↑
8.0 km/h
25.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
1
25.0°
↑
6.0 km/h
2
25.0°
↑
7.0 km/h
3
24.0°
↑
7.0 km/h
4
24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
5
24.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cibinong, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 2676.85 µg/m³ |
| O3: | 6.0 µg/m³ |
| NO2: | 106.25 µg/m³ |
| SO2: | 70.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 94.45 µg/m³ |
| PM10: | 94.45 µg/m³ |