Thời tiết tại Bengkulu, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩

27.9°C
cảm giác như 31.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bengkulu, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 18:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (175°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 32% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bengkulu, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.1°C
26.3°C
23.7°C
78%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
05:55 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
26.4°C
24.3°C
79%
12.6 kph
1.6 mm
3.0
05:55 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.7°C
25.9°C
23.6°C
81%
10.8 kph
5.9 mm
3.0
05:55 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.9°C
25.6°C
23.3°C
80%
11.5 kph
6.1 mm
3.0
05:54 AM
06:04 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
25.4°C
23.1°C
79%
10.4 kph
2.2 mm
4.0
05:54 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
28.3°C
24.6°C
23.3°C
86%
9.0 kph
6.0 mm
6.0
05:53 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
25.8°C
23.6°C
79%
12.6 kph
0.9 mm
7.0
05:53 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bengkulu, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19

27.0°
↑
9.0 km/h
20

26.0°
↑
9.0 km/h
21

26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
22

26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
23

25.0°
↑
7.0 km/h

25.0°
↑
7.0 km/h
1

24.0°
↑
6.0 km/h
2

24.0°
↑
7.0 km/h
3

24.0°
↑
5.0 km/h
4

24.0°
↑
5.0 km/h
5

24.0°
↑
5.0 km/h
6

24.0°
↑
5.0 km/h
7

24.0°
↑
5.0 km/h
8

25.0°
↑
6.0 km/h
9

27.0°
↑
4.0 km/h
10

28.0°
↑
4.0 km/h
11

29.0°
↑
5.0 km/h
12

29.0°
↑
9.0 km/h
13

29.0°
↑
11.0 km/h
14

29.0°
↑
11.0 km/h
15

29.0°
↑
11.0 km/h
16

29.0°
↑
12.0 km/h
17

29.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
18

28.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bengkulu, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 152.85 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 1.45 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 11.55 µg/m³ |
PM10: | 13.65 µg/m³ |