Thời tiết tại Bengkulu, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
24.1°C
cảm giác như 26.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bengkulu, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (348°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 26% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bengkulu, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
29.2°C
25.8°C
24.0°C
83%
21.2 kph
9.2 mm
3.0
05:48 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
27.2°C
25.2°C
23.7°C
86%
19.8 kph
5.9 mm
2.0
05:48 AM
06:06 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.7°C
25.2°C
23.3°C
86%
20.9 kph
14.5 mm
3.0
05:48 AM
06:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
27.5°C
24.8°C
22.8°C
86%
28.1 kph
5.5 mm
2.0
05:48 AM
06:06 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
25.0°C
22.9°C
84%
13.7 kph
2.3 mm
7.0
05:48 AM
06:07 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
25.1°C
23.7°C
86%
18.4 kph
4.6 mm
7.0
05:48 AM
06:07 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bengkulu, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Wednesday, November 19, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
6
24.0°
↑
10.0 km/h
7
24.0°
↑
10.0 km/h
8
25.0°
↑
10.0 km/h
9
26.0°
↑
10.0 km/h
10
27.0°
↑
14.0 km/h
11
28.0°
↑
16.0 km/h
12
29.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
13
29.0°
0.3 mm
↑
17.0 km/h
14
29.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
15
28.0°
1.0 mm
↑
21.0 km/h
16
28.0°
0.9 mm
↑
21.0 km/h
17
27.0°
1.3 mm
↑
20.0 km/h
18
26.0°
1.3 mm
↑
20.0 km/h
19
26.0°
1.6 mm
↑
19.0 km/h
20
25.0°
0.6 mm
↑
17.0 km/h
21
25.0°
0.5 mm
↑
14.0 km/h
22
25.0°
0.4 mm
↑
12.0 km/h
23
24.0°
0.5 mm
↑
11.0 km/h
24.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
1
24.0°
0.5 mm
↑
10.0 km/h
2
24.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
3
24.0°
0.8 mm
↑
9.0 km/h
4
24.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
5
24.0°
0.5 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bengkulu, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 283.85 µg/m³ |
| O3: | 38.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.15 µg/m³ |
| PM10: | 5.75 µg/m³ |