Thời tiết tại Situbondo, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩

24.3°C
cảm giác như 26.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Situbondo, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 4:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (208°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 8% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:07 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Situbondo, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.2°C
27.6°C
24.0°C
64%
18.0 kph
1.4 mm
3.0
05:07 AM
05:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
32.9°C
27.2°C
22.6°C
68%
18.7 kph
5.1 mm
3.0
05:06 AM
05:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
33.0°C
27.2°C
22.5°C
67%
17.3 kph
0.0 mm
3.0
05:06 AM
05:18 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
33.6°C
27.6°C
22.9°C
59%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
05:05 AM
05:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
33.1°C
27.3°C
22.8°C
59%
18.0 kph
0.0 mm
8.0
05:05 AM
05:18 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
32.8°C
27.7°C
23.1°C
62%
15.1 kph
0.0 mm
8.0
05:04 AM
05:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Situbondo, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Sunday, October 05, 2025
35.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
5

24.0°
↑
6.0 km/h
6

24.0°
↑
7.0 km/h
7

26.0°
↑
7.0 km/h
8

28.0°
↑
6.0 km/h
9

30.0°
↑
3.0 km/h
10

33.0°
↑
7.0 km/h
11

33.0°
↑
13.0 km/h
12

33.0°
↑
18.0 km/h
13

33.0°
↑
18.0 km/h
14

33.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
15

31.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
16

30.0°
↑
12.0 km/h
17

30.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
18

28.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
19

25.0°
1.3 mm
↑
7.0 km/h
20

25.0°
↑
6.0 km/h
21

24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
22

24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
23

24.0°
↑
5.0 km/h

24.0°
↑
5.0 km/h
1

24.0°
↑
6.0 km/h
2

23.0°
↑
7.0 km/h
3

23.0°
↑
7.0 km/h
4

23.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Situbondo, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 571.85 µg/m³ |
O3: | 81.0 µg/m³ |
NO2: | 4.25 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 16.85 µg/m³ |
PM10: | 19.95 µg/m³ |