Thời tiết tại Situbondo, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
24.2°C
cảm giác như 26.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Situbondo, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (203°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 36% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Situbondo, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
30.7°C
26.4°C
23.9°C
80%
9.7 kph
12.3 mm
3.0
04:55 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
30.0°C
26.1°C
23.4°C
80%
10.1 kph
14.2 mm
3.0
04:55 AM
05:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
30.8°C
26.3°C
23.5°C
79%
10.1 kph
14.0 mm
3.0
04:55 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
31.3°C
26.7°C
23.3°C
76%
15.1 kph
8.4 mm
4.0
04:55 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
26.7°C
23.7°C
77%
10.8 kph
2.5 mm
7.0
04:55 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
26.5°C
23.6°C
78%
10.4 kph
4.3 mm
7.0
04:55 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Situbondo, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Wednesday, November 19, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
6
24.0°
↑
8.0 km/h
7
25.0°
↑
7.0 km/h
8
26.0°
↑
7.0 km/h
9
28.0°
↑
7.0 km/h
10
30.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
11
30.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
12
31.0°
0.9 mm
↑
10.0 km/h
13
30.0°
1.1 mm
↑
10.0 km/h
14
30.0°
1.4 mm
↑
9.0 km/h
15
30.0°
1.4 mm
↑
8.0 km/h
16
29.0°
1.4 mm
↑
9.0 km/h
17
26.0°
3.2 mm
↑
4.0 km/h
18
25.0°
1.6 mm
↑
8.0 km/h
19
25.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
20
24.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
21
24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
22
24.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
23
24.0°
↑
7.0 km/h
24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
1
24.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
2
24.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
3
24.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
4
24.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
5
24.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Situbondo, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 855.85 µg/m³ |
| O3: | 67.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.65 µg/m³ |
| SO2: | 3.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 18.45 µg/m³ |
| PM10: | 18.75 µg/m³ |