Thời tiết tại Palu, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
22.8°C
cảm giác như 25.2°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Palu, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (193°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 45% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Palu, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
28.9°C
25.0°C
22.8°C
91%
9.0 kph
7.8 mm
3.0
05:41 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
30.3°C
25.8°C
23.3°C
86%
7.6 kph
5.0 mm
2.0
05:41 AM
05:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
30.1°C
25.3°C
22.7°C
89%
8.6 kph
6.5 mm
3.0
05:42 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
29.9°C
24.5°C
22.6°C
91%
8.6 kph
8.1 mm
1.0
05:42 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
25.5°C
22.8°C
87%
7.9 kph
1.2 mm
7.0
05:42 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
25.1°C
22.4°C
86%
9.4 kph
1.6 mm
7.0
05:42 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Palu, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
6
23.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
7
25.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
8
27.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
9
28.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
10
29.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
11
28.0°
0.8 mm
↑
9.0 km/h
12
27.0°
1.1 mm
↑
9.0 km/h
13
26.0°
1.2 mm
↑
9.0 km/h
14
26.0°
1.4 mm
↑
8.0 km/h
15
26.0°
1.2 mm
↑
7.0 km/h
16
26.0°
0.9 mm
↑
7.0 km/h
17
25.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
18
24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
19
24.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
20
24.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
21
24.0°
↑
1.0 km/h
22
24.0°
↑
2.0 km/h
23
24.0°
↑
3.0 km/h
24.0°
↑
3.0 km/h
1
24.0°
↑
3.0 km/h
2
24.0°
↑
3.0 km/h
3
23.0°
↑
2.0 km/h
4
23.0°
↑
2.0 km/h
5
23.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Palu, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 1094.85 µg/m³ |
| O3: | 15.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.35 µg/m³ |
| SO2: | 3.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.05 µg/m³ |
| PM10: | 25.25 µg/m³ |