Thời tiết tại Palu, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩

22.3°C
cảm giác như 24.8°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Palu, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 5:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 96% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (151°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 65% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Palu, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa vừa
27.6°C
24.1°C
22.3°C
93%
6.8 kph
14.5 mm
3.0
05:46 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
27.4°C
23.8°C
22.2°C
94%
9.0 kph
81.3 mm
1.0
05:45 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
29.5°C
24.0°C
21.5°C
85%
6.1 kph
9.5 mm
0.0
05:45 AM
05:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
24.9°C
21.2°C
82%
7.9 kph
4.7 mm
4.0
05:45 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
25.5°C
22.1°C
83%
6.1 kph
2.1 mm
7.0
05:44 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
25.3°C
22.0°C
87%
6.1 kph
2.0 mm
7.0
05:44 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Palu, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Sunday, October 05, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
6

22.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
7

24.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
8

25.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
9

27.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
10

28.0°
0.9 mm
↑
5.0 km/h
11

27.0°
1.2 mm
↑
6.0 km/h
12

26.0°
1.7 mm
↑
6.0 km/h
13

26.0°
1.8 mm
↑
6.0 km/h
14

26.0°
1.5 mm
↑
7.0 km/h
15

25.0°
1.1 mm
↑
7.0 km/h
16

25.0°
0.9 mm
↑
6.0 km/h
17

24.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
18

23.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
19

23.0°
↑
3.0 km/h
20

23.0°
↑
2.0 km/h
21

23.0°
↑
3.0 km/h
22

22.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
23

22.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h

22.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
1

22.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
2

22.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
3

22.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
4

22.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
5

22.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Palu, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 895.85 µg/m³ |
O3: | 29.0 µg/m³ |
NO2: | 14.25 µg/m³ |
SO2: | 2.65 µg/m³ |
PM2.5: | 17.75 µg/m³ |
PM10: | 18.15 µg/m³ |