Thời tiết tại Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na (Bosnia và Herzegovina) 🇧🇦
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Sarajevo.

8.1°C
cảm giác như 6.4°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Sarajevo tại 20:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 76% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (181°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Sarajevo
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
10.6°C
2.3°C
-6.2°C
91%
10.1 kph
0.6 mm
1.0
06:48 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa rơi nặng hạt
10.1°C
5.3°C
-1.9°C
95%
10.4 kph
30.7 mm
1.0
06:49 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa vừa
5.2°C
3.2°C
1.4°C
99%
7.9 kph
14.8 mm
0.0
06:50 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
6.0°C
4.2°C
1.0°C
99%
10.8 kph
4.0 mm
0.0
06:51 AM
06:16 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
9.2°C
3.4°C
-2.8°C
92%
10.1 kph
0.5 mm
1.0
06:52 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Nhiều nắng
14.6°C
1.9°C
-3.1°C
88%
3.2 kph
0.0 mm
2.0
06:54 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
6.3°C
0.7°C
89%
4.7 kph
0.2 mm
2.0
06:55 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Sarajevo
Saturday, October 04, 2025
12.0°C
8.0°C
4.0°C
0.0°C
-4.0°C
21

-3.0°
↑10.0 km/h
22

-1.0°
↑10.0 km/h
23

-1.0°
↑10.0 km/h

-2.0°
↑10.0 km/h
1

-2.0°
↑8.0 km/h
2

-1.0°
↑8.0 km/h
3

-0.0°
↑6.0 km/h
4

1.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
5

2.0°
↑5.0 km/h
6

3.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
7

5.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
8

8.0°
↑4.0 km/h
9

9.0°
↑2.0 km/h
10

9.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
11

9.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
12

10.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
13

10.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
14

8.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
15

8.0°
0.6 mm
↑5.0 km/h
16

8.0°
2.6 mm
↑2.0 km/h
17

7.0°
2.3 mm
↑3.0 km/h
18

7.0°
2.6 mm
↑4.0 km/h
19

7.0°
4.7 mm
↑8.0 km/h
20

6.0°
7.3 mm
↑10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sarajevo (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910