Thời tiết tại Bugojno, Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na (Bosnia và Herzegovina) 🇧🇦

6.3°C
cảm giác như 4.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bugojno, Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na (Bosnia và Herzegovina) vào 22:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (22°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bugojno, Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na (Bosnia và Herzegovina) 🇧🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Tuyết vừa
6.7°C
0.5°C
-4.6°C
81%
20.2 kph
1.8 mm
1.0
06:50 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
13.2°C
4.1°C
-3.4°C
61%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
9.2°C
5.1°C
-0.6°C
90%
11.5 kph
44.8 mm
0.0
06:53 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
4.0°C
1.6°C
-2.9°C
100%
10.8 kph
12.7 mm
0.0
06:54 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
5.2°C
2.1°C
-3.0°C
100%
13.0 kph
2.1 mm
1.0
06:55 AM
06:20 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Sương mù
10.5°C
5.3°C
3.3°C
97%
5.8 kph
0.1 mm
2.0
06:56 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.9°C
8.4°C
3.4°C
91%
6.5 kph
0.2 mm
2.0
06:57 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bugojno, Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na (Bosnia và Herzegovina) 🇧🇦
Friday, October 03, 2025
15.0°C
10.0°C
5.0°C
0.0°C
-5.0°C
23

-4.0°
↑
8.0 km/h

-3.0°
↑
7.0 km/h
1

-3.0°
↑
6.0 km/h
2

-2.0°
↑
5.0 km/h
3

-2.0°
↑
4.0 km/h
4

-2.0°
↑
3.0 km/h
5

-1.0°
↑
3.0 km/h
6

-1.0°
↑
3.0 km/h
7

2.0°
↑
3.0 km/h
8

4.0°
↑
6.0 km/h
9

7.0°
↑
6.0 km/h
10

9.0°
↑
4.0 km/h
11

11.0°
↑
4.0 km/h
12

12.0°
↑
5.0 km/h
13

13.0°
↑
4.0 km/h
14

13.0°
↑
4.0 km/h
15

13.0°
↑
2.0 km/h
16

12.0°
↑
2.0 km/h
17

8.0°
↑
5.0 km/h
18

3.0°
↑
9.0 km/h
19

-0.0°
↑
11.0 km/h
20

-0.0°
↑
12.0 km/h
21

1.0°
↑
12.0 km/h
22

3.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bugojno, Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na (Bosnia và Herzegovina) 🇧🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 172.85 µg/m³ |
O3: | 72.0 µg/m³ |
NO2: | 2.85 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 9.55 µg/m³ |
PM10: | 10.65 µg/m³ |