Thời tiết tại Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Dhaka.

29.5°C
cảm giác như 34.6°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Dhaka tại 9:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 14.8 kph (151°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:51 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Dhaka
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
28.3°C
25.3°C
79%
18.0 kph
3.0 mm
2.0
05:51 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa vừa
31.6°C
28.2°C
25.7°C
80%
18.0 kph
15.2 mm
2.0
05:52 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa vừa
27.9°C
26.4°C
25.3°C
87%
11.9 kph
14.2 mm
1.0
05:52 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
26.4°C
24.8°C
85%
13.3 kph
1.5 mm
2.0
05:52 AM
05:40 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa vừa
31.2°C
26.7°C
24.1°C
82%
11.2 kph
7.8 mm
6.0
05:53 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
27.8°C
24.8°C
78%
13.0 kph
2.6 mm
6.0
05:53 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
28.3°C
25.1°C
76%
12.2 kph
0.1 mm
6.0
05:54 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Dhaka
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
10

31.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
11

32.0°
0.2 mm
↑16.0 km/h
12

32.0°
0.2 mm
↑18.0 km/h
13

32.0°
0.2 mm
↑18.0 km/h
14

32.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
15

32.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
16

31.0°
0.2 mm
↑17.0 km/h
17

30.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
18

28.0°
↑14.0 km/h
19

28.0°
↑12.0 km/h
20

28.0°
↑13.0 km/h
21

27.0°
↑14.0 km/h
22

27.0°
↑13.0 km/h
23

27.0°
↑12.0 km/h

26.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
1

26.0°
↑11.0 km/h
2

26.0°
↑11.0 km/h
3

26.0°
↑12.0 km/h
4

26.0°
↑12.0 km/h
5

26.0°
↑12.0 km/h
6

26.0°
↑10.0 km/h
7

27.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
8

28.0°
0.2 mm
↑15.0 km/h
9

30.0°
0.6 mm
↑17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dhaka (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910