Thời tiết tại Minsk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾

5.3°C
cảm giác như 3.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Minsk, Bê-la-rút (Belarus) vào 4:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 80% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (62°) |
🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:17 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Minsk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
U ám
14.4°C
8.3°C
5.0°C
64%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
07:17 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.1°C
9.1°C
5.7°C
77%
21.2 kph
0.1 mm
0.0
07:19 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều mây
12.3°C
8.6°C
5.7°C
73%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
07:21 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
13.5°C
8.6°C
5.5°C
69%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
07:23 AM
06:31 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
13.8°C
7.3°C
4.8°C
74%
9.7 kph
0.0 mm
3.0
07:25 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.7°C
8.8°C
6.2°C
87%
22.7 kph
0.6 mm
2.0
07:27 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.7°C
8.9°C
6.5°C
75%
27.4 kph
0.2 mm
2.0
07:29 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Minsk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
13.0°C
10.0°C
6.0°C
3.0°C
5

5.0°
↑
9.0 km/h
6

5.0°
↑
10.0 km/h
7

6.0°
↑
11.0 km/h
8

7.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
9

7.0°
↑
13.0 km/h
10

8.0°
↑
13.0 km/h
11

10.0°
↑
15.0 km/h
12

11.0°
↑
16.0 km/h
13

13.0°
↑
17.0 km/h
14

14.0°
↑
16.0 km/h
15

14.0°
↑
16.0 km/h
16

14.0°
↑
14.0 km/h
17

11.0°
↑
12.0 km/h
18

10.0°
↑
13.0 km/h
19

9.0°
↑
13.0 km/h
20

8.0°
↑
12.0 km/h
21

7.0°
↑
13.0 km/h
22

7.0°
↑
13.0 km/h
23

7.0°
↑
12.0 km/h

8.0°
↑
12.0 km/h
1

8.0°
↑
12.0 km/h
2

10.0°
↑
13.0 km/h
3

10.0°
↑
13.0 km/h
4

10.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Minsk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 200.85 µg/m³ |
O3: | 31.0 µg/m³ |
NO2: | 11.65 µg/m³ |
SO2: | 3.55 µg/m³ |
PM2.5: | 10.25 µg/m³ |
PM10: | 12.45 µg/m³ |