Thời tiết tại Lida, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾

12.7°C
cảm giác như 11.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Lida, Bê-la-rút (Belarus) vào 15:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 60% |
🌬️ Gió: | 16.2 kph (144°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 49% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lida, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
13.5°C
8.3°C
4.4°C
71%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
07:26 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
9.6°C
7.1°C
78%
21.2 kph
1.3 mm
0.0
07:28 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
10.3°C
7.3°C
72%
16.6 kph
0.6 mm
0.0
07:30 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.4°C
9.7°C
5.5°C
71%
11.5 kph
0.2 mm
0.0
07:32 AM
06:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
14.2°C
9.9°C
7.0°C
68%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:34 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
12.3°C
9.9°C
8.3°C
78%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
07:36 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.5°C
11.0°C
6.3°C
80%
29.2 kph
0.1 mm
3.0
07:37 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lida, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
16

14.0°
↑
15.0 km/h
17

12.0°
↑
12.0 km/h
18

12.0°
↑
13.0 km/h
19

11.0°
↑
16.0 km/h
20

9.0°
↑
18.0 km/h
21

9.0°
↑
17.0 km/h
22

9.0°
↑
18.0 km/h
23

9.0°
↑
18.0 km/h

8.0°
↑
16.0 km/h
1

9.0°
↑
17.0 km/h
2

10.0°
↑
17.0 km/h
3

10.0°
↑
17.0 km/h
4

10.0°
↑
17.0 km/h
5

8.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
6

7.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
7

7.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
8

8.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
9

8.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
10

9.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
11

11.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
12

12.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
13

12.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
14

13.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
15

12.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lida, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 165.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 3.55 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 8.85 µg/m³ |
PM10: | 10.05 µg/m³ |