Thời tiết tại Jonava, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹

6.3°C
cảm giác như 4.4°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Jonava, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (115°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jonava, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
12.4°C
7.4°C
2.3°C
69%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:30 AM
06:53 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
13.9°C
9.0°C
3.4°C
69%
21.6 kph
0.0 mm
0.0
07:32 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.5°C
10.1°C
8.2°C
75%
20.2 kph
2.9 mm
0.0
07:33 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
10.7°C
9.0°C
73%
16.9 kph
0.7 mm
0.0
07:35 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
14.7°C
9.9°C
5.8°C
72%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
07:37 AM
06:43 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.8°C
9.3°C
6.4°C
82%
14.8 kph
0.9 mm
2.0
07:39 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.5°C
10.9°C
8.8°C
86%
21.6 kph
1.4 mm
3.0
07:41 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Jonava, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
Friday, October 03, 2025
15.0°C
12.0°C
8.0°C
4.0°C
1.0°C
22

8.0°
↑
9.0 km/h
23

8.0°
↑
8.0 km/h

8.0°
↑
7.0 km/h
1

7.0°
↑
7.0 km/h
2

6.0°
↑
7.0 km/h
3

6.0°
↑
7.0 km/h
4

6.0°
↑
8.0 km/h
5

6.0°
↑
10.0 km/h
6

4.0°
↑
10.0 km/h
7

3.0°
↑
10.0 km/h
8

5.0°
↑
9.0 km/h
9

7.0°
↑
13.0 km/h
10

9.0°
↑
15.0 km/h
11

11.0°
↑
17.0 km/h
12

12.0°
↑
18.0 km/h
13

13.0°
↑
19.0 km/h
14

14.0°
↑
19.0 km/h
15

14.0°
↑
19.0 km/h
16

13.0°
↑
19.0 km/h
17

12.0°
↑
22.0 km/h
18

9.0°
↑
21.0 km/h
19

9.0°
↑
21.0 km/h
20

9.0°
↑
19.0 km/h
21

10.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jonava, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 168.85 µg/m³ |
O3: | 52.0 µg/m³ |
NO2: | 9.15 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 8.85 µg/m³ |
PM10: | 12.35 µg/m³ |