Thời tiết tại Jonava, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
2.5°C
cảm giác như -1.8°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Jonava, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 17.3 kph (230°) |
| 🌡️ Áp suất: | 998.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 80% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jonava, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.2°C
2.0°C
-0.3°C
82%
32.8 kph
1.9 mm
0.0
08:01 AM
04:14 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
1.8°C
-0.0°C
-1.2°C
84%
19.1 kph
0.0 mm
0.0
08:03 AM
04:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
2.2°C
0.4°C
-1.3°C
89%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
08:05 AM
04:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều mây
2.7°C
0.5°C
-0.7°C
91%
15.5 kph
0.1 mm
0.0
08:07 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
2.6°C
0.0°C
-1.1°C
91%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
08:09 AM
04:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
0.7°C
-0.4°C
-1.6°C
88%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
08:11 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa phùn nhẹ
1.5°C
0.9°C
0.4°C
85%
28.1 kph
2.2 mm
1.0
08:12 AM
04:06 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Jonava, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
2
2.0°
↑
19.0 km/h
3
3.0°
↑
20.0 km/h
4
2.0°
↑
22.0 km/h
5
2.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
6
2.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
7
2.0°
0.1 mm
↑
32.0 km/h
8
0.0°
1.3 mm
↑
33.0 km/h
9
1.0°
0.2 mm
↑
27.0 km/h
10
3.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
11
2.0°
0.3 mm
↑
28.0 km/h
12
3.0°
↑
28.0 km/h
13
4.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
14
4.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
15
4.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
16
3.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
17
2.0°
↑
19.0 km/h
18
1.0°
↑
17.0 km/h
19
1.0°
↑
17.0 km/h
20
0.0°
↑
17.0 km/h
21
0.0°
↑
17.0 km/h
22
-0.0°
↑
17.0 km/h
23
-0.0°
↑
17.0 km/h
-0.0°
↑
16.0 km/h
1
-1.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jonava, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 156.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.65 µg/m³ |
| PM10: | 6.95 µg/m³ |