Thời tiết tại Alytus, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹

6.3°C
cảm giác như 5.1°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Alytus, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) vào 21:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (136°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Alytus, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
12.3°C
7.3°C
2.4°C
70%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:30 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
14.0°C
9.3°C
3.6°C
68%
20.2 kph
0.0 mm
0.0
07:32 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
12.8°C
9.9°C
7.9°C
76%
20.5 kph
5.1 mm
0.0
07:34 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
10.3°C
8.5°C
73%
16.9 kph
0.2 mm
0.0
07:36 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
14.5°C
10.4°C
6.3°C
70%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
07:38 AM
06:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
10.3°C
8.9°C
82%
13.7 kph
0.7 mm
3.0
07:39 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.1°C
11.2°C
8.9°C
82%
23.4 kph
0.6 mm
3.0
07:41 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Alytus, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
Friday, October 03, 2025
16.0°C
12.0°C
8.0°C
5.0°C
1.0°C
22

8.0°
↑
7.0 km/h
23

8.0°
↑
6.0 km/h

8.0°
↑
6.0 km/h
1

8.0°
↑
6.0 km/h
2

7.0°
↑
6.0 km/h
3

7.0°
↑
6.0 km/h
4

7.0°
↑
7.0 km/h
5

6.0°
↑
9.0 km/h
6

4.0°
↑
9.0 km/h
7

4.0°
↑
9.0 km/h
8

5.0°
↑
10.0 km/h
9

8.0°
↑
13.0 km/h
10

9.0°
↑
15.0 km/h
11

11.0°
↑
17.0 km/h
12

12.0°
↑
17.0 km/h
13

13.0°
↑
18.0 km/h
14

14.0°
↑
20.0 km/h
15

14.0°
↑
20.0 km/h
16

13.0°
↑
20.0 km/h
17

11.0°
↑
20.0 km/h
18

9.0°
↑
20.0 km/h
19

9.0°
↑
19.0 km/h
20

11.0°
↑
20.0 km/h
21

11.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Alytus, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 183.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 7.65 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 8.65 µg/m³ |
PM10: | 11.35 µg/m³ |