Thời tiết tại Kaunas, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
2.2°C
cảm giác như -0.8°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Kaunas, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) vào 18:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (205°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1000.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kaunas, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.5°C
3.1°C
2.2°C
94%
15.8 kph
2.1 mm
0.0
08:00 AM
04:18 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.2°C
2.0°C
-0.3°C
82%
40.7 kph
2.4 mm
0.0
08:02 AM
04:16 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
2.0°C
-0.0°C
-1.2°C
84%
21.2 kph
0.0 mm
0.0
08:04 AM
04:15 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều mây
2.3°C
0.5°C
-1.2°C
90%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
08:06 AM
04:14 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều mây
2.8°C
0.4°C
-0.7°C
89%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
08:08 AM
04:12 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều mây
2.8°C
0.3°C
-0.8°C
89%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
08:09 AM
04:11 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.7°C
0.1°C
-1.1°C
87%
25.2 kph
0.1 mm
1.0
08:11 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kaunas, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
Monday, November 17, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
1.0°C
-1.0°C
19
3.0°
↑
10.0 km/h
20
3.0°
↑
11.0 km/h
21
3.0°
↑
10.0 km/h
22
3.0°
↑
12.0 km/h
23
3.0°
↑
16.0 km/h
3.0°
↑
18.0 km/h
1
2.0°
↑
21.0 km/h
2
2.0°
↑
23.0 km/h
3
3.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
4
2.0°
↑
28.0 km/h
5
2.0°
↑
31.0 km/h
6
2.0°
↑
36.0 km/h
7
2.0°
1.0 mm
↑
39.0 km/h
8
1.0°
0.8 mm
↑
41.0 km/h
9
1.0°
0.3 mm
↑
35.0 km/h
10
3.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
11
2.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
12
3.0°
↑
29.0 km/h
13
4.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
14
4.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
15
4.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
16
3.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
17
2.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
18
1.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kaunas, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 176.85 µg/m³ |
| O3: | 38.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.85 µg/m³ |
| SO2: | 6.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.15 µg/m³ |
| PM10: | 10.35 µg/m³ |