Thời tiết tại Utena, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹

6.0°C
cảm giác như 4.3°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Utena, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (123°) |
🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:25 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Utena, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
U ám
10.8°C
6.1°C
2.1°C
77%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
07:25 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
12.2°C
7.2°C
2.3°C
75%
21.2 kph
0.0 mm
0.0
07:27 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.3°C
8.7°C
7.8°C
79%
22.0 kph
2.2 mm
0.0
07:29 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.5°C
8.8°C
6.6°C
85%
13.3 kph
0.4 mm
0.0
07:31 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.7°C
8.6°C
5.3°C
78%
11.2 kph
0.1 mm
0.0
07:33 AM
06:37 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.9°C
7.4°C
5.2°C
86%
18.4 kph
0.4 mm
2.0
07:34 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.8°C
10.0°C
8.6°C
88%
24.5 kph
1.2 mm
3.0
07:36 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Utena, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
Friday, October 03, 2025
14.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
0.0°C
22

6.0°
↑
8.0 km/h
23

6.0°
↑
8.0 km/h

5.0°
↑
8.0 km/h
1

4.0°
↑
8.0 km/h
2

3.0°
↑
9.0 km/h
3

2.0°
↑
9.0 km/h
4

3.0°
↑
9.0 km/h
5

2.0°
↑
10.0 km/h
6

2.0°
↑
11.0 km/h
7

2.0°
↑
10.0 km/h
8

4.0°
↑
11.0 km/h
9

6.0°
↑
14.0 km/h
10

8.0°
↑
15.0 km/h
11

10.0°
↑
17.0 km/h
12

11.0°
↑
19.0 km/h
13

12.0°
↑
20.0 km/h
14

12.0°
↑
20.0 km/h
15

12.0°
↑
19.0 km/h
16

11.0°
↑
18.0 km/h
17

9.0°
↑
20.0 km/h
18

8.0°
↑
20.0 km/h
19

8.0°
↑
20.0 km/h
20

8.0°
↑
20.0 km/h
21

9.0°
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Utena, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 156.85 µg/m³ |
O3: | 58.0 µg/m³ |
NO2: | 3.55 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 6.25 µg/m³ |
PM10: | 7.75 µg/m³ |