Thời tiết tại Utena, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
0.6°C
cảm giác như -2.8°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Utena, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) vào 18:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (189°) |
| 🌡️ Áp suất: | 999.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 95% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:56 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Utena, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.4°C
1.6°C
0.6°C
95%
15.5 kph
2.0 mm
0.0
07:56 AM
04:08 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Trận bão tuyết
2.1°C
0.9°C
-1.3°C
85%
35.3 kph
1.4 mm
0.0
07:58 AM
04:07 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
1.2°C
-0.9°C
-2.1°C
86%
20.2 kph
0.0 mm
0.0
08:00 AM
04:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
0.8°C
-0.8°C
-2.4°C
90%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
08:02 AM
04:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết vừa lả tả
2.1°C
0.2°C
-0.8°C
94%
17.3 kph
0.6 mm
0.0
08:04 AM
04:03 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Sương mù
0.9°C
-1.4°C
-2.7°C
95%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
08:06 AM
04:01 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
-0.1°C
-1.9°C
-3.1°C
89%
25.2 kph
0.0 mm
2.0
08:08 AM
04:00 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Utena, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
Monday, November 17, 2025
4.0°C
2.0°C
1.0°C
-0.0°C
-2.0°C
19
1.0°
↑
10.0 km/h
20
1.0°
↑
10.0 km/h
21
1.0°
↑
10.0 km/h
22
1.0°
↑
8.0 km/h
23
1.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
1.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
1
1.0°
↑
12.0 km/h
2
1.0°
↑
15.0 km/h
3
1.0°
↑
19.0 km/h
4
1.0°
↑
24.0 km/h
5
2.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
6
2.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
7
2.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
8
1.0°
0.4 mm
↑
35.0 km/h
9
0.0°
0.2 mm
↑
34.0 km/h
10
1.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
11
1.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
12
1.0°
0.2 mm
↑
30.0 km/h
13
2.0°
0.1 mm
↑
33.0 km/h
14
2.0°
0.0 mm
↑
33.0 km/h
15
2.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
16
1.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
17
1.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
18
1.0°
↑
25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Utena, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 162.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.75 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
| PM10: | 5.75 µg/m³ |