Thời tiết tại Daugavpils, Latvia 🇱🇻
1.3°C
cảm giác như -1.2°C
Tuyết rơi nặng hạt
Thời tiết hiện tại tại Daugavpils, Latvia vào :30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 99% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (205°) |
| 🌡️ Áp suất: | 997.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.7 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:56 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Daugavpils, Latvia 🇱🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.3°C
1.3°C
-0.6°C
86%
29.5 kph
3.1 mm
0.0
07:56 AM
04:01 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
1.2°C
-0.6°C
-1.9°C
85%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
07:58 AM
04:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
1.0°C
-0.7°C
-2.2°C
89%
15.1 kph
0.1 mm
0.0
08:00 AM
03:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Sương mù
2.5°C
0.6°C
-0.4°C
93%
12.2 kph
1.1 mm
0.0
08:02 AM
03:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Sương mù
1.8°C
-0.9°C
-2.2°C
94%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
08:04 AM
03:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
0.6°C
-2.2°C
-4.1°C
90%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
08:06 AM
03:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Daugavpils, Latvia 🇱🇻
Tuesday, November 18, 2025
4.0°C
2.0°C
1.0°C
-0.0°C
-2.0°C
1
1.0°
0.7 mm
↑
8.0 km/h
2
2.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
3
2.0°
↑
8.0 km/h
4
2.0°
↑
13.0 km/h
5
2.0°
↑
18.0 km/h
6
2.0°
↑
20.0 km/h
7
2.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
8
2.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
9
1.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
10
1.0°
0.4 mm
↑
24.0 km/h
11
1.0°
0.6 mm
↑
21.0 km/h
12
1.0°
0.2 mm
↑
21.0 km/h
13
1.0°
0.3 mm
↑
25.0 km/h
14
2.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
15
2.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
16
2.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
17
2.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
18
2.0°
↑
22.0 km/h
19
1.0°
↑
21.0 km/h
20
1.0°
↑
19.0 km/h
21
0.0°
↑
18.0 km/h
22
-0.0°
↑
17.0 km/h
23
-1.0°
↑
16.0 km/h
-1.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Daugavpils, Latvia 🇱🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 184.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.35 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.35 µg/m³ |
| PM10: | 14.25 µg/m³ |