Thời tiết tại Ogre, Latvia 🇱🇻
1.3°C
cảm giác như -2.9°C
Mưa tuyết nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Ogre, Latvia vào 20:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 15.5 kph (172°) |
| 🌡️ Áp suất: | 997.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ogre, Latvia 🇱🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.8°C
1.7°C
0.1°C
92%
15.8 kph
0.4 mm
0.0
08:09 AM
04:07 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
4.1°C
2.4°C
0.8°C
83%
36.4 kph
5.1 mm
0.0
08:11 AM
04:06 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
2.2°C
0.9°C
-0.1°C
82%
23.4 kph
0.2 mm
0.0
08:13 AM
04:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.6°C
0.3°C
-0.8°C
89%
17.3 kph
0.2 mm
0.0
08:15 AM
04:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.9°C
1.0°C
-0.0°C
90%
18.7 kph
0.3 mm
0.0
08:17 AM
04:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.3°C
1.4°C
0.2°C
82%
14.4 kph
0.2 mm
1.0
08:19 AM
03:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
1.3°C
-0.1°C
-0.9°C
70%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
08:21 AM
03:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ogre, Latvia 🇱🇻
Monday, November 17, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
1.0°C
-1.0°C
21
3.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
22
2.0°
↑
15.0 km/h
23
2.0°
↑
13.0 km/h
2.0°
↑
12.0 km/h
1
1.0°
↑
11.0 km/h
2
1.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
3
1.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
4
2.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
5
2.0°
0.9 mm
↑
4.0 km/h
6
2.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
7
2.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
8
2.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
9
3.0°
1.0 mm
↑
26.0 km/h
10
3.0°
0.1 mm
↑
36.0 km/h
11
3.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
12
4.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
13
3.0°
0.4 mm
↑
32.0 km/h
14
4.0°
0.4 mm
↑
31.0 km/h
15
4.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
16
3.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
17
2.0°
0.3 mm
↑
23.0 km/h
18
3.0°
0.3 mm
↑
22.0 km/h
19
3.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
20
2.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ogre, Latvia 🇱🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 227.85 µg/m³ |
| O3: | 30.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.25 µg/m³ |
| SO2: | 2.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.25 µg/m³ |
| PM10: | 18.85 µg/m³ |