Thời tiết tại Ogre, Latvia 🇱🇻

10.2°C
cảm giác như 7.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Ogre, Latvia vào 14:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 22.7 kph (163°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ogre, Latvia 🇱🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
12.2°C
8.3°C
3.4°C
74%
25.6 kph
0.0 mm
0.0
07:34 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.7°C
10.7°C
8.8°C
76%
24.1 kph
3.1 mm
0.0
07:36 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
14.7°C
10.7°C
7.9°C
77%
15.5 kph
0.1 mm
0.0
07:38 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
14.1°C
10.7°C
8.7°C
73%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
07:40 AM
06:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
14.3°C
10.7°C
7.6°C
69%
15.8 kph
0.1 mm
0.0
07:42 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
11.0°C
9.8°C
80%
15.8 kph
0.2 mm
3.0
07:44 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.5°C
11.0°C
8.0°C
83%
29.9 kph
0.4 mm
3.0
07:46 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ogre, Latvia 🇱🇻
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
15

12.0°
↑
21.0 km/h
16

12.0°
↑
21.0 km/h
17

11.0°
↑
22.0 km/h
18

11.0°
↑
21.0 km/h
19

10.0°
↑
23.0 km/h
20

10.0°
↑
26.0 km/h
21

11.0°
↑
25.0 km/h
22

11.0°
↑
24.0 km/h
23

12.0°
↑
24.0 km/h

12.0°
↑
23.0 km/h
1

12.0°
↑
24.0 km/h
2

12.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
3

11.0°
0.2 mm
↑
21.0 km/h
4

10.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
5

9.0°
0.4 mm
↑
20.0 km/h
6

9.0°
0.7 mm
↑
23.0 km/h
7

9.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
8

9.0°
0.4 mm
↑
24.0 km/h
9

9.0°
0.7 mm
↑
23.0 km/h
10

9.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
11

10.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
12

10.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
13

13.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
14

14.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ogre, Latvia 🇱🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 163.85 µg/m³ |
O3: | 49.0 µg/m³ |
NO2: | 3.25 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 5.55 µg/m³ |
PM10: | 7.15 µg/m³ |