Thời tiết tại Jūrmala, Latvia 🇱🇻
1.3°C
cảm giác như -3.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Jūrmala, Latvia vào 22:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (178°) |
| 🌡️ Áp suất: | 997.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jūrmala, Latvia 🇱🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.3°C
1.8°C
-0.0°C
93%
18.7 kph
0.7 mm
0.0
08:11 AM
04:09 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.3°C
2.5°C
0.7°C
82%
38.5 kph
2.9 mm
0.0
08:13 AM
04:07 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
2.7°C
1.3°C
0.2°C
82%
26.3 kph
0.1 mm
0.0
08:15 AM
04:06 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.8°C
0.5°C
-0.7°C
89%
19.8 kph
0.2 mm
0.0
08:17 AM
04:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.2°C
1.3°C
0.1°C
90%
22.0 kph
0.1 mm
0.0
08:19 AM
04:02 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.6°C
1.6°C
0.5°C
81%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
08:21 AM
04:01 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
1.5°C
0.1°C
-0.7°C
70%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
08:23 AM
04:00 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Jūrmala, Latvia 🇱🇻
Monday, November 17, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
1.0°C
-1.0°C
23
2.0°
↑
14.0 km/h
2.0°
↑
13.0 km/h
1
2.0°
↑
12.0 km/h
2
1.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
3
1.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
4
2.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
5
2.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
6
2.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
7
2.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
8
3.0°
0.6 mm
↑
27.0 km/h
9
3.0°
0.1 mm
↑
38.0 km/h
10
4.0°
0.0 mm
↑
36.0 km/h
11
4.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h
12
4.0°
0.3 mm
↑
35.0 km/h
13
4.0°
0.1 mm
↑
37.0 km/h
14
4.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
15
4.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
16
2.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
17
3.0°
0.2 mm
↑
26.0 km/h
18
3.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
19
3.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
20
2.0°
↑
22.0 km/h
21
2.0°
↑
20.0 km/h
22
1.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jūrmala, Latvia 🇱🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 163.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.85 µg/m³ |
| PM10: | 7.65 µg/m³ |