Thời tiết tại Jūrmala, Latvia 🇱🇻

7.0°C
cảm giác như 5.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Jūrmala, Latvia vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (173°) |
🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jūrmala, Latvia 🇱🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
12.0°C
8.9°C
5.4°C
71%
29.9 kph
0.0 mm
0.0
07:36 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
10.5°C
8.7°C
78%
26.6 kph
3.6 mm
0.0
07:38 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
13.5°C
9.9°C
6.8°C
81%
20.5 kph
0.1 mm
0.0
07:40 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
13.4°C
10.0°C
7.3°C
78%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
07:42 AM
06:43 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.7°C
9.1°C
6.9°C
84%
20.2 kph
2.2 mm
2.0
07:44 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.2°C
10.8°C
8.9°C
86%
25.2 kph
0.6 mm
3.0
07:46 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Jūrmala, Latvia 🇱🇻
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
11.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
1

7.0°
↑
9.0 km/h
2

7.0°
↑
9.0 km/h
3

7.0°
↑
9.0 km/h
4

7.0°
↑
12.0 km/h
5

7.0°
↑
14.0 km/h
6

7.0°
↑
14.0 km/h
7

5.0°
↑
14.0 km/h
8

6.0°
↑
16.0 km/h
9

7.0°
↑
18.0 km/h
10

9.0°
↑
18.0 km/h
11

10.0°
↑
21.0 km/h
12

11.0°
↑
22.0 km/h
13

11.0°
↑
24.0 km/h
14

12.0°
↑
23.0 km/h
15

12.0°
↑
23.0 km/h
16

12.0°
↑
22.0 km/h
17

11.0°
↑
25.0 km/h
18

11.0°
↑
24.0 km/h
19

10.0°
↑
24.0 km/h
20

10.0°
↑
28.0 km/h
21

10.0°
↑
30.0 km/h
22

10.0°
↑
30.0 km/h
23

10.0°
↑
28.0 km/h

10.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jūrmala, Latvia 🇱🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 195.85 µg/m³ |
O3: | 36.0 µg/m³ |
NO2: | 8.85 µg/m³ |
SO2: | 2.25 µg/m³ |
PM2.5: | 17.75 µg/m³ |
PM10: | 20.55 µg/m³ |