Thời tiết tại Córdoba, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
21.4°C
cảm giác như 21.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Córdoba, Á Căn Đình (Argentina) vào 21:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 40% |
| 🌬️ Gió: | 14.0 kph (2°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Córdoba, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
35.0°C
26.0°C
17.4°C
23%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
06:08 AM
07:56 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
34.1°C
26.7°C
19.6°C
29%
15.1 kph
0.0 mm
3.0
06:08 AM
07:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
38.3°C
27.2°C
18.3°C
37%
34.6 kph
0.3 mm
3.0
06:07 AM
07:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
19.2°C
17.6°C
16.6°C
87%
20.5 kph
15.7 mm
0.0
06:07 AM
07:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
18.8°C
15.0°C
73%
17.3 kph
0.4 mm
0.0
06:07 AM
08:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
22.4°C
16.0°C
46%
12.2 kph
0.0 mm
7.0
06:06 AM
08:01 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
32.9°C
24.9°C
17.0°C
34%
21.6 kph
0.0 mm
7.0
06:06 AM
08:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Córdoba, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
Monday, November 17, 2025
37.0°C
32.0°C
26.0°C
20.0°C
15.0°C
22
20.0°
↑
12.0 km/h
23
19.0°
↑
11.0 km/h
18.0°
↑
9.0 km/h
1
18.0°
↑
8.0 km/h
2
18.0°
↑
8.0 km/h
3
18.0°
↑
8.0 km/h
4
18.0°
↑
8.0 km/h
5
18.0°
↑
9.0 km/h
6
17.0°
↑
8.0 km/h
7
18.0°
↑
8.0 km/h
8
23.0°
↑
7.0 km/h
9
27.0°
↑
7.0 km/h
10
30.0°
↑
4.0 km/h
11
32.0°
↑
6.0 km/h
12
33.0°
↑
10.0 km/h
13
34.0°
↑
12.0 km/h
14
35.0°
↑
13.0 km/h
15
35.0°
↑
13.0 km/h
16
35.0°
↑
14.0 km/h
17
34.0°
↑
15.0 km/h
18
33.0°
↑
17.0 km/h
19
30.0°
↑
14.0 km/h
20
27.0°
↑
10.0 km/h
21
25.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Córdoba, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 216.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.45 µg/m³ |
| PM10: | 8.55 µg/m³ |