Thời tiết tại E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Tallinn.
4.1°C
cảm giác như -1.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Tallinn tại 12:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 32.8 kph (225°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1001.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:53 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Tallinn
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
4.4°C
3.8°C
2.6°C
74%
36.0 kph
1.8 mm
0.0
08:18 AM
03:53 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Có mây
1.6°C
0.8°C
0.0°C
80%
21.2 kph
0.0 mm
0.0
08:21 AM
03:51 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
2.3°C
1.1°C
0.1°C
84%
14.8 kph
3.2 mm
0.0
08:23 AM
03:49 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa giá rét nhẹ
1.8°C
0.5°C
-0.6°C
84%
13.3 kph
0.3 mm
0.0
08:25 AM
03:47 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
2.9°C
1.9°C
0.3°C
94%
25.9 kph
1.4 mm
0.0
08:28 AM
03:45 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
2.0°C
1.3°C
-0.2°C
93%
24.1 kph
0.9 mm
1.0
08:30 AM
03:43 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
3.0°C
2.4°C
2.0°C
92%
25.6 kph
1.8 mm
1.0
08:32 AM
03:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Tallinn
Sunday, November 16, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
13
4.0°
0.1 mm
↑33.0 km/h
14
4.0°
0.1 mm
↑32.0 km/h
15
4.0°
0.1 mm
↑31.0 km/h
16
4.0°
0.1 mm
↑27.0 km/h
17
4.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
18
3.0°
0.1 mm
↑23.0 km/h
19
3.0°
0.2 mm
↑24.0 km/h
20
3.0°
0.3 mm
↑23.0 km/h
21
3.0°
0.2 mm
↑24.0 km/h
22
3.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
23
3.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
2.0°
0.0 mm
↑21.0 km/h
1
2.0°
↑19.0 km/h
2
2.0°
↑17.0 km/h
3
1.0°
↑15.0 km/h
4
0.0°
↑14.0 km/h
5
0.0°
↑14.0 km/h
6
0.0°
↑13.0 km/h
7
0.0°
↑13.0 km/h
8
0.0°
↑10.0 km/h
9
0.0°
↑9.0 km/h
10
1.0°
↑8.0 km/h
11
1.0°
↑6.0 km/h
12
1.0°
↑6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tallinn (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910