Dự báo thời tiết chính xáccho các thành phố trên toàn thế giới. Xem tất cả các quốc gia.

Thoitiet.my
Menu

Thời tiết tại E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪

Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Tallinn.

Trời quang

-2.7°C

cảm giác như -7.0°C

Trời quang

Thời tiết hiện tại tại Tallinn tại 21:45 hôm nay

💧 Độ ẩm:93%
🌬️ Gió:11.9 kph (297°)
🌡️ Áp suất:1004.0 mb
👁️ Tầm nhìn:10.0 km
🌧️ Mưa:0.0 mm
☁️ Mây che phủ:0%
☀️ Chỉ số UV:0.0
🌅 Mặt trời mọc:08:23 AM
🌇 Mặt trời lặn:03:49 PM

Dự báo thời tiết 7 ngày for Tallinn

  • Nhiệt độ tối đa
  • Nhiệt độ trung bình
  • Nhiệt độ tối thiểu
  • Độ ẩm trung bình
  • Gió tối đa
  • Tổng lượng mưa
  • Chỉ số UV
  • Mặt trời mọc
  • Mặt trời lặn
  • Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa giá rét nhẹ
Mưa giá rét nhẹ
1.0°C
0.9°C
-0.0°C
71%
19.8 kph
0.3 mm
0.0
08:23 AM
03:49 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.4°C
0.6°C
-0.5°C
87%
23.4 kph
7.7 mm
0.0
08:25 AM
03:47 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
Mưa lả tả gần đó
3.4°C
2.2°C
1.0°C
92%
30.6 kph
3.6 mm
0.0
08:28 AM
03:45 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa giá rét nhẹ
Mưa giá rét nhẹ
1.0°C
0.6°C
-0.1°C
91%
15.1 kph
0.3 mm
0.0
08:30 AM
03:43 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Tuyết rơi nặng hạt
Tuyết rơi nặng hạt
0.9°C
-0.2°C
-3.0°C
86%
27.0 kph
4.5 mm
0.0
08:32 AM
03:42 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa giá rét nhẹ
Mưa giá rét nhẹ
-2.2°C
-4.0°C
-5.3°C
81%
13.0 kph
0.1 mm
1.0
08:35 AM
03:40 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Nhiều nắng
Nhiều nắng
-2.8°C
-5.0°C
-6.8°C
77%
5.4 kph
0.0 mm
2.0
08:37 AM
03:38 PM
Waxing Crescent

Dự báo theo giờ for Tallinn

Tuesday, November 18, 2025
4.0°C
2.0°C
1.0°C
-0.0°C
-2.0°C
22
Trời quang
0.0°
11.0 km/h
23
Có Mây
0.0°
9.0 km/h
Có Mây
0.0°
8.0 km/h
1
Mưa giá rét nhẹ
-0.0°
0.0 mm
8.0 km/h
2
Mưa giá rét nhẹ
-0.0°
0.0 mm
10.0 km/h
3
Mưa giá rét nhẹ
-0.0°
0.0 mm
10.0 km/h
4
U ám
-0.0°
9.0 km/h
5
Nhiều mây
-0.0°
10.0 km/h
6
Có Mây
-0.0°
12.0 km/h
7
Có Mây
-0.0°
13.0 km/h
8
Có Mây
-0.0°
13.0 km/h
9
Có Mây
-0.0°
14.0 km/h
10
Có Mây
0.0°
15.0 km/h
11
Nhiều mây
1.0°
16.0 km/h
12
Nhiều mây
1.0°
18.0 km/h
13
Tuyết nhẹ
1.0°
0.0 mm
18.0 km/h
14
Tuyết vừa
1.0°
0.2 mm
20.0 km/h
15
Tuyết rơi nặng hạt
1.0°
0.8 mm
23.0 km/h
16
Tuyết rơi nặng hạt
1.0°
1.9 mm
23.0 km/h
17
Tuyết rơi nặng hạt
1.0°
0.9 mm
20.0 km/h
18
Tuyết vừa hoặc nặng hạt trong khu vực có sấm sét
1.0°
1.1 mm
19.0 km/h
19
Tuyết vừa hoặc nặng hạt trong khu vực có sấm sét
1.0°
1.8 mm
19.0 km/h
20
Tuyết rơi nặng hạt
1.0°
0.6 mm
19.0 km/h
21
Mưa tuyết nhẹ
2.0°
0.2 mm
17.0 km/h

Chỉ số chất lượng không khí in Tallinn (AQI)

Chỉ số US EPA

Cơ quan Bảo vệ Môi trường

123456

Chỉ số UK DEFRA

Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn

1357910

Thời tiết ở tất cả các thành phố trong E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪