Dự báo thời tiết chính xáccho các thành phố trên toàn thế giới. Xem tất cả các quốc gia.

Thoitiet.my
Menu

Thời tiết tại E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪

Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Tallinn.

Nhiều nắng

9.2°C

cảm giác như 6.8°C

Nhiều nắng

Thời tiết hiện tại tại Tallinn tại 18:30 hôm nay

💧 Độ ẩm:66%
🌬️ Gió:15.8 kph (83°)
🌡️ Áp suất:1032.0 mb
👁️ Tầm nhìn:10.0 km
🌧️ Mưa:0.0 mm
☁️ Mây che phủ:25%
☀️ Chỉ số UV:0.0
🌅 Mặt trời mọc:07:29 AM
🌇 Mặt trời lặn:06:51 PM

Dự báo thời tiết 7 ngày for Tallinn

  • Nhiệt độ tối đa
  • Nhiệt độ trung bình
  • Nhiệt độ tối thiểu
  • Độ ẩm trung bình
  • Gió tối đa
  • Tổng lượng mưa
  • Chỉ số UV
  • Mặt trời mọc
  • Mặt trời lặn
  • Chu kỳ mặt trăng
Thu, Oct 02
Nhiều nắng
Nhiều nắng
11.2°C
7.4°C
4.4°C
75%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
07:29 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Fri, Oct 03
Có Mây
Có mây
11.0°C
7.4°C
4.6°C
74%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:31 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
Mưa lả tả gần đó
11.5°C
8.2°C
4.9°C
75%
28.4 kph
0.2 mm
0.0
07:34 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
Mưa lả tả gần đó
10.6°C
8.9°C
7.5°C
85%
33.1 kph
2.5 mm
0.0
07:36 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
Mưa lả tả gần đó
14.5°C
10.9°C
9.0°C
86%
21.6 kph
0.1 mm
0.0
07:38 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
Mưa lả tả gần đó
13.6°C
11.6°C
9.0°C
94%
24.8 kph
0.2 mm
3.0
07:41 AM
06:36 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
Mưa lả tả gần đó
13.6°C
12.6°C
9.9°C
88%
24.1 kph
2.7 mm
3.0
07:43 AM
06:33 PM
Waning Gibbous

Dự báo theo giờ for Tallinn

Thursday, October 02, 2025
13.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
19
Có Mây
8.0°
15.0 km/h
20
Trời quang
7.0°
14.0 km/h
21
Trời quang
7.0°
13.0 km/h
22
Trời quang
6.0°
11.0 km/h
23
Có Mây
6.0°
10.0 km/h
Trời quang
6.0°
8.0 km/h
1
Trời quang
6.0°
7.0 km/h
2
Trời quang
6.0°
8.0 km/h
3
Trời quang
5.0°
8.0 km/h
4
Trời quang
5.0°
8.0 km/h
5
Trời quang
5.0°
9.0 km/h
6
Trời quang
5.0°
9.0 km/h
7
Trời quang
5.0°
10.0 km/h
8
Nhiều nắng
6.0°
9.0 km/h
9
Nhiều nắng
7.0°
8.0 km/h
10
Nhiều nắng
8.0°
7.0 km/h
11
Có Mây
9.0°
7.0 km/h
12
Có Mây
10.0°
6.0 km/h
13
Có Mây
11.0°
6.0 km/h
14
Có Mây
11.0°
7.0 km/h
15
Có Mây
11.0°
8.0 km/h
16
Có Mây
11.0°
9.0 km/h
17
Có Mây
10.0°
10.0 km/h
18
Có Mây
8.0°
11.0 km/h

Chỉ số chất lượng không khí in Tallinn (AQI)

Chỉ số US EPA

Cơ quan Bảo vệ Môi trường

123456

Chỉ số UK DEFRA

Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn

1357910

Thời tiết ở tất cả các thành phố trong E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪