Thời tiết tại Pärnu, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪

4.1°C
cảm giác như 1.7°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Pärnu, E-xtô-ni-a (Estonia) vào 1:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (137°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pärnu, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
11.6°C
8.9°C
6.9°C
72%
25.9 kph
0.1 mm
0.0
07:33 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.4°C
10.1°C
8.6°C
80%
25.9 kph
3.3 mm
0.0
07:36 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
11.0°C
8.8°C
84%
25.6 kph
0.5 mm
0.0
07:38 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
13.2°C
10.4°C
8.5°C
80%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
07:40 AM
06:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.6°C
9.4°C
7.4°C
83%
20.5 kph
1.7 mm
2.0
07:42 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.8°C
10.9°C
8.8°C
87%
20.9 kph
2.3 mm
3.0
07:45 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pärnu, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
Saturday, October 04, 2025
13.0°C
11.0°C
9.0°C
7.0°C
5.0°C
2

7.0°
↑
10.0 km/h
3

8.0°
↑
11.0 km/h
4

8.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
5

8.0°
↑
13.0 km/h
6

8.0°
↑
13.0 km/h
7

8.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
8

8.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
9

8.0°
↑
16.0 km/h
10

8.0°
↑
16.0 km/h
11

10.0°
↑
18.0 km/h
12

11.0°
↑
20.0 km/h
13

11.0°
↑
21.0 km/h
14

11.0°
↑
20.0 km/h
15

12.0°
↑
19.0 km/h
16

11.0°
↑
18.0 km/h
17

10.0°
↑
20.0 km/h
18

9.0°
↑
21.0 km/h
19

9.0°
↑
20.0 km/h
20

9.0°
↑
21.0 km/h
21

9.0°
↑
24.0 km/h
22

9.0°
↑
26.0 km/h
23

9.0°
↑
26.0 km/h

9.0°
↑
24.0 km/h
1

9.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pärnu, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 176.85 µg/m³ |
O3: | 38.0 µg/m³ |
NO2: | 4.15 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 10.45 µg/m³ |
PM10: | 12.15 µg/m³ |