Thời tiết tại Pärnu, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
0.2°C
cảm giác như -3.4°C
Tuyết nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Pärnu, E-xtô-ni-a (Estonia) vào :00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (80°) |
| 🌡️ Áp suất: | 997.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.7 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:17 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pärnu, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
1.6°C
0.5°C
-0.7°C
90%
20.5 kph
11.6 mm
0.0
08:17 AM
03:56 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
2.1°C
0.5°C
-1.8°C
91%
30.2 kph
9.6 mm
0.0
08:20 AM
03:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.5°C
1.6°C
0.7°C
89%
30.6 kph
0.8 mm
0.0
08:22 AM
03:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.9°C
1.5°C
-0.3°C
94%
19.4 kph
4.0 mm
0.0
08:24 AM
03:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.1°C
1.3°C
-0.9°C
86%
18.7 kph
1.1 mm
1.0
08:26 AM
03:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
0.8°C
-1.1°C
-1.8°C
81%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
08:28 AM
03:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pärnu, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
Tuesday, November 18, 2025
3.0°C
2.0°C
0.0°C
-1.0°C
-2.0°C
1
0.0°
0.7 mm
↑
11.0 km/h
2
1.0°
0.8 mm
↑
11.0 km/h
3
1.0°
1.2 mm
↑
11.0 km/h
4
1.0°
1.6 mm
↑
12.0 km/h
5
0.0°
2.0 mm
↑
14.0 km/h
6
0.0°
1.8 mm
↑
17.0 km/h
7
0.0°
1.5 mm
↑
17.0 km/h
8
-0.0°
0.8 mm
↑
17.0 km/h
9
-0.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
10
0.0°
↑
14.0 km/h
11
1.0°
↑
13.0 km/h
12
1.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
13
1.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
14
1.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
15
2.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
16
1.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
17
0.0°
↑
15.0 km/h
18
-0.0°
↑
15.0 km/h
19
-1.0°
↑
14.0 km/h
20
-0.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
21
1.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
22
0.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
23
0.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
-0.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pärnu, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 167.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.65 µg/m³ |
| PM10: | 8.45 µg/m³ |