Thời tiết tại Tartu, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
-0.8°C
cảm giác như -1.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Tartu, E-xtô-ni-a (Estonia) vào 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (207°) |
| 🌡️ Áp suất: | 998.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tartu, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
U ám
1.3°C
-0.4°C
-1.2°C
84%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
08:06 AM
03:49 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
0.4°C
-0.9°C
-4.7°C
92%
16.9 kph
9.4 mm
0.0
08:09 AM
03:47 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Sương mù
0.8°C
-2.6°C
-7.3°C
95%
19.1 kph
1.0 mm
0.0
08:11 AM
03:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
0.5°C
-0.9°C
-2.3°C
91%
19.4 kph
0.2 mm
0.0
08:13 AM
03:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết nhẹ
1.2°C
-0.6°C
-2.0°C
96%
12.6 kph
1.5 mm
0.0
08:15 AM
03:42 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết nhẹ
0.4°C
-0.5°C
-1.5°C
96%
12.6 kph
0.9 mm
1.0
08:17 AM
03:41 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
0.2°C
-2.7°C
-5.3°C
93%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
08:19 AM
03:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tartu, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
Monday, November 17, 2025
3.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
-3.0°C
11
1.0°
↑
2.0 km/h
12
1.0°
↑
2.0 km/h
13
1.0°
↑
3.0 km/h
14
1.0°
↑
3.0 km/h
15
0.0°
↑
3.0 km/h
16
-1.0°
↑
2.0 km/h
17
-1.0°
↑
3.0 km/h
18
-1.0°
↑
4.0 km/h
19
-1.0°
↑
5.0 km/h
20
-0.0°
↑
5.0 km/h
21
-0.0°
↑
6.0 km/h
22
-1.0°
↑
6.0 km/h
23
-1.0°
↑
5.0 km/h
-0.0°
↑
4.0 km/h
1
-1.0°
↑
4.0 km/h
2
-1.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
3
-0.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
4
-1.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
5
-1.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
6
-1.0°
1.0 mm
↑
4.0 km/h
7
-1.0°
1.0 mm
↑
4.0 km/h
8
-0.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
9
-0.0°
0.9 mm
↑
4.0 km/h
10
-0.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tartu, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 197.85 µg/m³ |
| O3: | 29.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.35 µg/m³ |
| PM10: | 10.45 µg/m³ |