Thời tiết tại Viljandi, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
-0.7°C
cảm giác như -5.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Viljandi, E-xtô-ni-a (Estonia) vào 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 14.0 kph (306°) |
| 🌡️ Áp suất: | 998.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Viljandi, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.1°C
-0.4°C
-2.8°C
89%
15.5 kph
3.1 mm
0.0
08:13 AM
03:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
1.4°C
-0.2°C
-2.7°C
91%
20.9 kph
7.8 mm
0.0
08:15 AM
03:50 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
0.5°C
-0.1°C
-1.2°C
89%
18.4 kph
0.1 mm
0.0
08:18 AM
03:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
1.5°C
1.1°C
-1.0°C
92%
17.6 kph
2.1 mm
0.0
08:20 AM
03:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
-0.4°C
-0.7°C
-3.2°C
85%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
08:22 AM
03:45 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
1.7°C
0.2°C
-1.5°C
92%
18.7 kph
2.8 mm
1.0
08:24 AM
03:44 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
-2.4°C
-2.3°C
-4.7°C
89%
14.0 kph
0.5 mm
1.0
08:26 AM
03:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Viljandi, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
Tuesday, November 18, 2025
3.0°C
1.0°C
-0.0°C
-2.0°C
-4.0°C
7
1.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
8
1.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
9
0.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
10
-0.0°
↑
12.0 km/h
11
0.0°
↑
12.0 km/h
12
1.0°
↑
12.0 km/h
13
1.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
14
1.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
15
-0.0°
↑
13.0 km/h
16
-1.0°
↑
12.0 km/h
17
-2.0°
↑
10.0 km/h
18
-2.0°
↑
9.0 km/h
19
-3.0°
↑
7.0 km/h
20
-3.0°
↑
6.0 km/h
21
-3.0°
↑
5.0 km/h
22
-3.0°
↑
5.0 km/h
23
-3.0°
↑
5.0 km/h
-3.0°
↑
5.0 km/h
1
-2.0°
↑
6.0 km/h
2
-2.0°
↑
6.0 km/h
3
-2.0°
↑
5.0 km/h
4
-2.0°
↑
6.0 km/h
5
-2.0°
↑
6.0 km/h
6
-2.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Viljandi, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 158.85 µg/m³ |
| O3: | 32.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.55 µg/m³ |
| PM10: | 6.05 µg/m³ |