Thời tiết tại Viljandi, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪

3.1°C
cảm giác như 1.3°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Viljandi, E-xtô-ni-a (Estonia) vào 23:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (118°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Viljandi, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
10.9°C
6.0°C
2.0°C
80%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
07:27 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
U ám
10.9°C
8.1°C
6.3°C
74%
19.1 kph
0.0 mm
0.0
07:29 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.0°C
8.4°C
7.2°C
80%
17.3 kph
1.6 mm
0.0
07:31 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
9.8°C
7.8°C
85%
11.9 kph
0.5 mm
0.0
07:34 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.3°C
10.1°C
7.0°C
81%
7.6 kph
0.3 mm
0.0
07:36 AM
06:34 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.1°C
7.8°C
5.4°C
85%
14.8 kph
0.4 mm
2.0
07:38 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
10.0°C
7.5°C
91%
13.7 kph
2.7 mm
3.0
07:40 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Viljandi, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
Saturday, October 04, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C

7.0°
↑
6.0 km/h
1

7.0°
↑
6.0 km/h
2

7.0°
↑
7.0 km/h
3

7.0°
↑
7.0 km/h
4

7.0°
↑
8.0 km/h
5

7.0°
↑
9.0 km/h
6

6.0°
↑
9.0 km/h
7

6.0°
↑
9.0 km/h
8

7.0°
↑
10.0 km/h
9

7.0°
↑
11.0 km/h
10

8.0°
↑
13.0 km/h
11

10.0°
↑
14.0 km/h
12

10.0°
↑
17.0 km/h
13

11.0°
↑
17.0 km/h
14

11.0°
↑
17.0 km/h
15

11.0°
↑
15.0 km/h
16

10.0°
↑
13.0 km/h
17

9.0°
↑
14.0 km/h
18

8.0°
↑
14.0 km/h
19

8.0°
↑
16.0 km/h
20

8.0°
↑
18.0 km/h
21

8.0°
↑
18.0 km/h
22

7.0°
↑
19.0 km/h
23

7.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Viljandi, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 199.85 µg/m³ |
O3: | 37.0 µg/m³ |
NO2: | 6.25 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 14.05 µg/m³ |
PM10: | 15.65 µg/m³ |