Thời tiết tại Swaziland 🇸🇿
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Mbabane.
14.6°C
cảm giác như 14.5°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Mbabane tại 21:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 91% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (117°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 82% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:25 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Mbabane
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
16.5°C
9.3°C
76%
15.8 kph
3.2 mm
3.0
04:57 AM
06:25 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
21.3°C
16.3°C
12.4°C
86%
14.0 kph
6.1 mm
2.0
04:56 AM
06:25 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
22.5°C
16.5°C
13.4°C
88%
11.9 kph
18.7 mm
2.0
04:56 AM
06:26 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
21.3°C
17.1°C
14.5°C
89%
10.8 kph
3.7 mm
2.0
04:56 AM
06:27 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
19.2°C
14.6°C
81%
14.8 kph
1.0 mm
4.0
04:56 AM
06:28 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
19.7°C
15.0°C
75%
18.7 kph
0.6 mm
5.0
04:55 AM
06:28 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
20.7°C
16.1°C
69%
15.5 kph
0.7 mm
6.0
04:55 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Mbabane
Tuesday, November 18, 2025
23.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
22
13.0°
0.9 mm
↑9.0 km/h
23
14.0°
0.8 mm
↑8.0 km/h
14.0°
0.2 mm
↑6.0 km/h
1
14.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
2
14.0°
↑7.0 km/h
3
13.0°
↑1.0 km/h
4
12.0°
↑3.0 km/h
5
12.0°
↑4.0 km/h
6
14.0°
↑4.0 km/h
7
16.0°
↑1.0 km/h
8
18.0°
↑2.0 km/h
9
20.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
10
21.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
11
21.0°
0.1 mm
↑11.0 km/h
12
20.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
13
20.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
14
20.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
15
19.0°
0.2 mm
↑14.0 km/h
16
18.0°
1.2 mm
↑13.0 km/h
17
16.0°
0.7 mm
↑8.0 km/h
18
16.0°
0.3 mm
↑6.0 km/h
19
15.0°
0.9 mm
↑6.0 km/h
20
15.0°
0.6 mm
↑6.0 km/h
21
15.0°
0.6 mm
↑6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mbabane (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910