Thời tiết tại Nhlangano, Swaziland 🇸🇿
15.9°C
cảm giác như 15.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Nhlangano, Swaziland vào 7:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (9°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 29% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nhlangano, Swaziland 🇸🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
18.1°C
11.1°C
75%
16.9 kph
3.1 mm
3.0
04:55 AM
06:25 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
23.2°C
18.9°C
16.3°C
83%
17.6 kph
6.4 mm
2.0
04:54 AM
06:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
23.0°C
19.0°C
16.8°C
84%
14.0 kph
13.1 mm
2.0
04:54 AM
06:27 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.4°C
19.3°C
17.0°C
87%
12.2 kph
3.4 mm
2.0
04:54 AM
06:27 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
21.0°C
17.5°C
82%
13.3 kph
0.9 mm
3.0
04:54 AM
06:28 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
23.4°C
16.8°C
70%
16.9 kph
0.1 mm
6.0
04:53 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.8°C
21.7°C
16.7°C
72%
21.6 kph
2.6 mm
6.0
04:53 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nhlangano, Swaziland 🇸🇿
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
8
19.0°
↑
5.0 km/h
9
22.0°
↑
7.0 km/h
10
22.0°
↑
9.0 km/h
11
22.0°
↑
10.0 km/h
12
24.0°
↑
12.0 km/h
13
24.0°
↑
14.0 km/h
14
24.0°
↑
17.0 km/h
15
23.0°
↑
17.0 km/h
16
22.0°
↑
17.0 km/h
17
21.0°
↑
14.0 km/h
18
20.0°
↑
12.0 km/h
19
21.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
20
19.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
21
18.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
22
18.0°
1.0 mm
↑
6.0 km/h
23
18.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
18.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
1
18.0°
1.0 mm
↑
5.0 km/h
2
18.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
3
18.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
4
18.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
5
18.0°
↑
2.0 km/h
6
19.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
7
20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nhlangano, Swaziland 🇸🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 205.79 µg/m³ |
| O3: | 14.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.39 µg/m³ |
| SO2: | 2.59 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.39 µg/m³ |
| PM10: | 23.99 µg/m³ |