Thời tiết tại Hluti, Swaziland 🇸🇿

14.3°C
cảm giác như 15.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Hluti, Swaziland vào 1:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (193°) |
🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hluti, Swaziland 🇸🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.4°C
15.4°C
12.4°C
74%
19.4 kph
0.2 mm
1.0
05:30 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
21.6°C
12.5°C
61%
18.4 kph
1.0 mm
2.0
05:28 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.7°C
23.7°C
16.2°C
61%
19.4 kph
2.4 mm
2.0
05:27 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
23.9°C
17.9°C
62%
18.4 kph
0.4 mm
2.0
05:26 AM
05:57 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.6°C
17.6°C
15.8°C
70%
22.0 kph
0.5 mm
5.0
05:25 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.4°C
17.1°C
14.4°C
76%
11.9 kph
0.2 mm
5.0
05:24 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
U ám
25.6°C
19.7°C
16.1°C
70%
18.0 kph
0.1 mm
5.0
05:23 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hluti, Swaziland 🇸🇿
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
2

14.0°
↑
2.0 km/h
3

13.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
4

13.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
5

12.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
6

12.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
7

12.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
8

13.0°
↑
4.0 km/h
9

13.0°
↑
6.0 km/h
10

14.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
11

16.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
12

16.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
13

17.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
14

18.0°
↑
16.0 km/h
15

19.0°
↑
18.0 km/h
16

20.0°
↑
19.0 km/h
17

19.0°
↑
19.0 km/h
18

17.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
19

16.0°
↑
14.0 km/h
20

16.0°
↑
13.0 km/h
21

17.0°
↑
14.0 km/h
22

16.0°
↑
13.0 km/h
23

16.0°
↑
13.0 km/h

16.0°
↑
12.0 km/h
1

15.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hluti, Swaziland 🇸🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 107.85 µg/m³ |
O3: | 52.0 µg/m³ |
NO2: | 3.15 µg/m³ |
SO2: | 2.85 µg/m³ |
PM2.5: | 7.15 µg/m³ |
PM10: | 9.05 µg/m³ |