Thời tiết tại Hluti, Swaziland 🇸🇿
15.4°C
cảm giác như 15.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Hluti, Swaziland vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 76% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (150°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 87% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hluti, Swaziland 🇸🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
14.9°C
13.0°C
83%
9.7 kph
0.8 mm
1.0
04:53 AM
06:24 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
26.2°C
18.8°C
11.4°C
72%
18.0 kph
17.7 mm
3.0
04:53 AM
06:25 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
18.3°C
13.3°C
79%
11.5 kph
2.4 mm
2.0
04:52 AM
06:25 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
20.0°C
15.9°C
79%
16.2 kph
4.0 mm
2.0
04:52 AM
06:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
19.9°C
15.9°C
82%
9.7 kph
3.0 mm
3.0
04:52 AM
06:27 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
21.7°C
17.3°C
80%
16.2 kph
1.8 mm
6.0
04:52 AM
06:28 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
21.7°C
16.4°C
77%
15.5 kph
0.0 mm
6.0
04:51 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hluti, Swaziland 🇸🇿
Monday, November 17, 2025
28.0°C
23.0°C
18.0°C
14.0°C
9.0°C
16
15.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
17
17.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
18
16.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
19
16.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
20
16.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
21
16.0°
↑
2.0 km/h
22
16.0°
↑
1.0 km/h
23
15.0°
↑
2.0 km/h
15.0°
↑
1.0 km/h
1
14.0°
↑
1.0 km/h
2
12.0°
↑
1.0 km/h
3
12.0°
↑
1.0 km/h
4
12.0°
↑
2.0 km/h
5
11.0°
↑
2.0 km/h
6
13.0°
↑
2.0 km/h
7
15.0°
↑
5.0 km/h
8
18.0°
↑
8.0 km/h
9
20.0°
↑
9.0 km/h
10
22.0°
↑
9.0 km/h
11
24.0°
↑
10.0 km/h
12
25.0°
↑
11.0 km/h
13
26.0°
↑
13.0 km/h
14
26.0°
↑
14.0 km/h
15
26.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hluti, Swaziland 🇸🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 91.85 µg/m³ |
| O3: | 58.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.65 µg/m³ |
| SO2: | 2.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
| PM10: | 8.35 µg/m³ |