Thời tiết tại Mhlume, Swaziland 🇸🇿
20.3°C
cảm giác như 20.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Mhlume, Swaziland vào 21:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (182°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mhlume, Swaziland 🇸🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.8°C
15.4°C
14.3°C
89%
14.4 kph
3.6 mm
1.0
04:55 AM
06:20 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
20.0°C
13.9°C
70%
15.5 kph
1.9 mm
3.0
04:54 AM
06:21 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
24.9°C
19.7°C
16.8°C
82%
16.9 kph
10.2 mm
2.0
04:54 AM
06:22 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
21.2°C
17.6°C
76%
15.8 kph
1.2 mm
2.0
04:54 AM
06:22 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
21.4°C
18.0°C
78%
18.4 kph
2.1 mm
3.0
04:53 AM
06:23 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
31.3°C
22.8°C
17.8°C
74%
23.4 kph
0.0 mm
7.0
04:53 AM
06:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
22.5°C
18.2°C
76%
16.9 kph
0.0 mm
6.0
04:53 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mhlume, Swaziland 🇸🇿
Monday, November 17, 2025
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
11.0°C
22
15.0°
↑
6.0 km/h
23
15.0°
↑
6.0 km/h
15.0°
↑
5.0 km/h
1
15.0°
↑
5.0 km/h
2
14.0°
↑
5.0 km/h
3
14.0°
↑
5.0 km/h
4
14.0°
↑
4.0 km/h
5
14.0°
↑
3.0 km/h
6
15.0°
↑
0.0 km/h
7
18.0°
↑
1.0 km/h
8
20.0°
↑
2.0 km/h
9
22.0°
↑
5.0 km/h
10
23.0°
↑
8.0 km/h
11
24.0°
↑
10.0 km/h
12
26.0°
↑
11.0 km/h
13
26.0°
↑
11.0 km/h
14
28.0°
↑
12.0 km/h
15
28.0°
↑
13.0 km/h
16
27.0°
↑
15.0 km/h
17
26.0°
↑
15.0 km/h
18
22.0°
↑
16.0 km/h
19
19.0°
↑
11.0 km/h
20
18.0°
↑
12.0 km/h
21
17.0°
0.7 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mhlume, Swaziland 🇸🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 86.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.45 µg/m³ |
| PM10: | 6.65 µg/m³ |