Thời tiết tại Malkerns, Swaziland 🇸🇿
11.8°C
cảm giác như 12.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Malkerns, Swaziland vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (283°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 61% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:56 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Malkerns, Swaziland 🇸🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
26.2°C
18.4°C
11.5°C
73%
18.7 kph
6.6 mm
3.0
04:56 AM
06:24 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
17.9°C
13.9°C
81%
16.9 kph
4.5 mm
3.0
04:55 AM
06:25 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
19.6°C
15.2°C
80%
13.7 kph
4.1 mm
2.0
04:55 AM
06:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
19.3°C
15.5°C
85%
10.8 kph
4.1 mm
3.0
04:55 AM
06:27 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
20.2°C
16.6°C
82%
16.6 kph
1.0 mm
6.0
04:55 AM
06:27 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều mây
25.7°C
20.0°C
15.5°C
82%
13.3 kph
0.0 mm
6.0
04:54 AM
06:28 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
22.8°C
17.2°C
74%
13.7 kph
0.2 mm
6.0
04:54 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Malkerns, Swaziland 🇸🇿
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
23.0°C
18.0°C
14.0°C
9.0°C
2
12.0°
↑
5.0 km/h
3
12.0°
↑
5.0 km/h
4
12.0°
↑
4.0 km/h
5
12.0°
↑
5.0 km/h
6
13.0°
↑
2.0 km/h
7
16.0°
↑
2.0 km/h
8
18.0°
↑
5.0 km/h
9
20.0°
↑
6.0 km/h
10
22.0°
↑
7.0 km/h
11
24.0°
↑
9.0 km/h
12
25.0°
↑
12.0 km/h
13
26.0°
↑
14.0 km/h
14
26.0°
↑
17.0 km/h
15
26.0°
↑
19.0 km/h
16
25.0°
↑
19.0 km/h
17
24.0°
↑
16.0 km/h
18
22.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
19
19.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
20
17.0°
1.3 mm
↑
9.0 km/h
21
16.0°
0.8 mm
↑
8.0 km/h
22
16.0°
0.8 mm
↑
8.0 km/h
23
16.0°
3.5 mm
↑
9.0 km/h
15.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
1
15.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Malkerns, Swaziland 🇸🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 90.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.85 µg/m³ |
| SO2: | 4.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.95 µg/m³ |
| PM10: | 15.75 µg/m³ |