Thời tiết tại Dar es Salaam, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿

28.9°C
cảm giác như 30.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Dar es Salaam, Tan-da-ni-a (Tanzania) vào 15:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 51% |
🌬️ Gió: | 23.0 kph (133°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 51% |
☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dar es Salaam, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
25.3°C
22.4°C
69%
23.4 kph
0.6 mm
2.0
06:06 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
25.5°C
21.5°C
68%
26.6 kph
0.8 mm
2.0
06:06 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
25.8°C
23.4°C
71%
21.2 kph
0.6 mm
3.0
06:05 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
25.6°C
22.6°C
74%
20.9 kph
1.9 mm
3.0
06:05 AM
06:16 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.8°C
25.5°C
22.6°C
77%
18.4 kph
6.0 mm
4.0
06:04 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
25.5°C
22.9°C
77%
20.2 kph
1.0 mm
7.0
06:04 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
26.1°C
23.4°C
74%
20.9 kph
0.3 mm
7.0
06:03 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dar es Salaam, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16

28.0°
↑
23.0 km/h
17

28.0°
↑
23.0 km/h
18

26.0°
↑
21.0 km/h
19

25.0°
↑
18.0 km/h
20

24.0°
↑
16.0 km/h
21

24.0°
↑
14.0 km/h
22

24.0°
↑
13.0 km/h
23

23.0°
↑
13.0 km/h

23.0°
↑
13.0 km/h
1

22.0°
↑
13.0 km/h
2

22.0°
↑
11.0 km/h
3

22.0°
↑
9.0 km/h
4

22.0°
↑
8.0 km/h
5

22.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
6

22.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
7

22.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
8

24.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
9

27.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
10

28.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
11

29.0°
0.4 mm
↑
15.0 km/h
12

29.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
13

30.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
14

30.0°
↑
22.0 km/h
15

31.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dar es Salaam, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 96.85 µg/m³ |
O3: | 84.0 µg/m³ |
NO2: | 1.55 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 11.45 µg/m³ |
PM10: | 14.95 µg/m³ |