Thời tiết tại Dar es Salaam, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
25.7°C
cảm giác như 28.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Dar es Salaam, Tan-da-ni-a (Tanzania) vào 22:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (112°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 44% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dar es Salaam, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 5. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
27.1°C
24.4°C
73%
19.4 kph
0.7 mm
3.0
05:55 AM
06:18 PM
Full Moon
Th 5 6. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
27.2°C
24.5°C
73%
20.2 kph
0.1 mm
3.0
05:55 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 6 7. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
27.2°C
24.8°C
71%
19.4 kph
0.5 mm
3.0
05:55 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
26.9°C
24.0°C
74%
19.4 kph
2.6 mm
3.0
05:55 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
26.9°C
23.8°C
75%
20.9 kph
1.3 mm
4.0
05:55 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
27.2°C
24.5°C
74%
21.2 kph
0.2 mm
7.0
05:55 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
27.0°C
24.7°C
75%
20.2 kph
0.6 mm
7.0
05:55 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dar es Salaam, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
Wednesday, November 05, 2025
32.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
23
26.0°
↑
12.0 km/h
25.0°
↑
11.0 km/h
1
25.0°
↑
10.0 km/h
2
25.0°
↑
10.0 km/h
3
25.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
4
25.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
5
24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
6
24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
7
26.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
8
27.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
9
28.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
10
30.0°
↑
11.0 km/h
11
30.0°
↑
14.0 km/h
12
31.0°
↑
16.0 km/h
13
31.0°
↑
18.0 km/h
14
31.0°
↑
20.0 km/h
15
30.0°
↑
20.0 km/h
16
29.0°
↑
20.0 km/h
17
28.0°
↑
20.0 km/h
18
27.0°
↑
19.0 km/h
19
26.0°
↑
17.0 km/h
20
26.0°
↑
16.0 km/h
21
26.0°
↑
16.0 km/h
22
26.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dar es Salaam, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 108.85 µg/m³ |
| O3: | 35.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.95 µg/m³ |
| PM10: | 6.95 µg/m³ |