Thời tiết tại Zanzibar, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
26.9°C
cảm giác như 29.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Zanzibar, Tan-da-ni-a (Tanzania) vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (75°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zanzibar, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
26.6°C
24.0°C
77%
13.3 kph
0.2 mm
3.0
05:56 AM
06:20 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
26.6°C
23.7°C
78%
13.7 kph
0.5 mm
3.0
05:56 AM
06:21 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
26.9°C
24.4°C
79%
18.4 kph
0.2 mm
3.0
05:56 AM
06:21 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
27.1°C
24.7°C
80%
19.4 kph
1.9 mm
3.0
05:56 AM
06:21 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
27.1°C
24.5°C
77%
16.6 kph
4.0 mm
4.0
05:57 AM
06:22 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
26.3°C
23.8°C
78%
13.0 kph
1.4 mm
7.0
05:57 AM
06:22 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
26.2°C
24.1°C
78%
13.7 kph
0.8 mm
7.0
05:57 AM
06:22 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Zanzibar, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
Monday, November 17, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
19
25.0°
↑
13.0 km/h
20
25.0°
↑
13.0 km/h
21
25.0°
↑
13.0 km/h
22
25.0°
↑
13.0 km/h
23
24.0°
↑
12.0 km/h
24.0°
↑
12.0 km/h
1
24.0°
↑
12.0 km/h
2
24.0°
↑
10.0 km/h
3
24.0°
↑
9.0 km/h
4
24.0°
↑
9.0 km/h
5
24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
6
24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
7
25.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
8
27.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
9
28.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
10
29.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
11
30.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12
30.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
13
31.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
14
31.0°
↑
8.0 km/h
15
30.0°
↑
9.0 km/h
16
30.0°
↑
8.0 km/h
17
29.0°
↑
11.0 km/h
18
27.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zanzibar, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 93.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.35 µg/m³ |
| PM10: | 11.25 µg/m³ |