Thời tiết tại Geita, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿

18.8°C
cảm giác như 18.8°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Geita, Tan-da-ni-a (Tanzania) vào 3:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (352°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 78% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Geita, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
25.3°C
21.3°C
18.1°C
73%
15.8 kph
12.8 mm
2.0
06:36 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
26.7°C
21.3°C
17.3°C
72%
9.0 kph
6.9 mm
2.0
06:35 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
23.2°C
18.3°C
63%
9.7 kph
4.5 mm
2.0
06:35 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
27.4°C
22.4°C
19.1°C
68%
9.0 kph
6.3 mm
3.0
06:34 AM
06:43 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
21.5°C
18.8°C
71%
11.5 kph
1.8 mm
6.0
06:34 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
22.4°C
18.6°C
68%
9.0 kph
1.9 mm
6.0
06:34 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
22.9°C
18.4°C
61%
15.5 kph
0.1 mm
6.0
06:33 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Geita, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
4

18.0°
↑
7.0 km/h
5

18.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
6

18.0°
1.3 mm
↑
9.0 km/h
7

19.0°
0.8 mm
↑
10.0 km/h
8

21.0°
1.2 mm
↑
12.0 km/h
9

23.0°
1.0 mm
↑
16.0 km/h
10

24.0°
1.1 mm
↑
14.0 km/h
11

25.0°
1.1 mm
↑
12.0 km/h
12

25.0°
1.5 mm
↑
11.0 km/h
13

25.0°
2.1 mm
↑
8.0 km/h
14

24.0°
0.9 mm
↑
7.0 km/h
15

23.0°
0.9 mm
↑
6.0 km/h
16

23.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
17

23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
18

23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
19

21.0°
↑
5.0 km/h
20

20.0°
↑
3.0 km/h
21

20.0°
↑
5.0 km/h
22

20.0°
↑
5.0 km/h
23

20.0°
↑
6.0 km/h

20.0°
↑
6.0 km/h
1

20.0°
↑
8.0 km/h
2

19.0°
↑
8.0 km/h
3

18.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Geita, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 254.85 µg/m³ |
O3: | 52.0 µg/m³ |
NO2: | 4.45 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 14.75 µg/m³ |
PM10: | 14.95 µg/m³ |