Thời tiết tại Geita, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
25.8°C
cảm giác như 26.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Geita, Tan-da-ni-a (Tanzania) vào 14:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 60% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (125°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 87% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 12.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Geita, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa vừa
26.5°C
21.2°C
17.0°C
78%
8.6 kph
8.7 mm
3.0
06:28 AM
06:43 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
27.5°C
21.0°C
17.0°C
78%
15.1 kph
12.2 mm
3.0
06:29 AM
06:44 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
21.9°C
17.5°C
70%
13.0 kph
1.7 mm
3.0
06:29 AM
06:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
22.4°C
18.6°C
65%
13.0 kph
0.1 mm
3.0
06:29 AM
06:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
22.6°C
17.8°C
64%
7.2 kph
1.2 mm
4.0
06:29 AM
06:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
21.2°C
17.4°C
74%
10.1 kph
2.9 mm
6.0
06:29 AM
06:45 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.3°C
19.5°C
17.2°C
85%
14.8 kph
2.1 mm
5.0
06:29 AM
06:45 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Geita, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
Sunday, November 16, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
15
26.0°
1.2 mm
↑
5.0 km/h
16
25.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
17
25.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
18
24.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
19
21.0°
↑
4.0 km/h
20
20.0°
↑
3.0 km/h
21
20.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
22
20.0°
↑
3.0 km/h
23
20.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
18.0°
2.6 mm
↑
13.0 km/h
1
18.0°
1.0 mm
↑
15.0 km/h
2
17.0°
0.6 mm
↑
9.0 km/h
3
17.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
4
17.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
5
17.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
6
17.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
7
18.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
8
19.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
9
20.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
10
22.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
11
24.0°
1.4 mm
↑
5.0 km/h
12
25.0°
1.1 mm
↑
8.0 km/h
13
26.0°
0.7 mm
↑
9.0 km/h
14
27.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Geita, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 117.85 µg/m³ |
| O3: | 63.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.25 µg/m³ |
| PM10: | 7.55 µg/m³ |