Thời tiết tại Gitega, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮

26.0°C
cảm giác như 28.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Gitega, Bu-run-đi (Burundi) vào 20:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (162°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gitega, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
20.1°C
14.6°C
59%
14.8 kph
2.4 mm
1.0
05:45 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
25.0°C
18.5°C
14.6°C
69%
16.6 kph
6.8 mm
2.0
05:45 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.6°C
18.9°C
14.7°C
71%
19.1 kph
2.5 mm
2.0
05:45 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
19.7°C
14.6°C
66%
15.5 kph
2.3 mm
2.0
05:44 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
19.2°C
14.5°C
67%
16.6 kph
1.8 mm
3.0
05:44 AM
05:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
18.2°C
14.8°C
72%
16.6 kph
1.9 mm
5.0
05:43 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
18.2°C
14.2°C
77%
13.7 kph
2.5 mm
5.0
05:43 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gitega, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮
Friday, October 03, 2025
27.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
21

18.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
22

17.0°
↑
4.0 km/h
23

17.0°
↑
4.0 km/h

16.0°
↑
5.0 km/h
1

16.0°
↑
4.0 km/h
2

15.0°
↑
4.0 km/h
3

15.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
4

15.0°
↑
2.0 km/h
5

15.0°
↑
3.0 km/h
6

15.0°
↑
0.0 km/h
7

17.0°
↑
1.0 km/h
8

20.0°
↑
2.0 km/h
9

22.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
10

23.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
11

25.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
12

25.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
13

24.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
14

23.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
15

21.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
16

20.0°
1.0 mm
↑
6.0 km/h
17

20.0°
0.8 mm
↑
7.0 km/h
18

18.0°
1.7 mm
↑
7.0 km/h
19

17.0°
1.1 mm
↑
1.0 km/h
20

16.0°
0.3 mm
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gitega, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 304.85 µg/m³ |
O3: | 87.0 µg/m³ |
NO2: | 2.15 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 21.85 µg/m³ |
PM10: | 22.35 µg/m³ |