Thời tiết tại Bujumbura, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮
20.7°C
cảm giác như 20.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bujumbura, Bu-run-đi (Burundi) vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (35°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 16% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:40 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bujumbura, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
23.4°C
20.7°C
74%
11.5 kph
3.8 mm
3.0
05:40 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
26.4°C
23.0°C
20.4°C
76%
13.3 kph
5.0 mm
3.0
05:40 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
26.4°C
22.6°C
20.4°C
80%
12.6 kph
10.7 mm
3.0
05:40 AM
05:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
25.4°C
22.2°C
19.9°C
80%
13.0 kph
7.7 mm
4.0
05:40 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.4°C
20.7°C
20.0°C
87%
9.0 kph
4.9 mm
6.0
05:40 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
22.9°C
20.2°C
76%
13.7 kph
0.8 mm
6.0
05:41 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
22.8°C
20.1°C
77%
12.6 kph
3.4 mm
6.0
05:41 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bujumbura, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
2
21.0°
↑
9.0 km/h
3
21.0°
↑
8.0 km/h
4
21.0°
↑
8.0 km/h
5
21.0°
↑
8.0 km/h
6
21.0°
↑
6.0 km/h
7
23.0°
↑
6.0 km/h
8
24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
9
25.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
10
27.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
11
28.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
12
27.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
13
28.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
14
27.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
15
26.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
16
25.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
17
24.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
18
24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
19
22.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
20
22.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
21
21.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
22
21.0°
0.9 mm
↑
5.0 km/h
23
21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
21.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
1
20.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bujumbura, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 438.85 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.65 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.85 µg/m³ |
| PM10: | 22.25 µg/m³ |