Thời tiết tại Bubanza, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮

21.7°C
cảm giác như 21.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bubanza, Bu-run-đi (Burundi) vào 1:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (28°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 9% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bubanza, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
23.6°C
19.8°C
63%
18.4 kph
3.1 mm
2.0
05:47 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
23.8°C
18.8°C
64%
19.1 kph
1.5 mm
2.0
05:47 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
23.0°C
19.5°C
65%
17.3 kph
2.6 mm
2.0
05:46 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
24.2°C
19.8°C
58%
17.3 kph
0.6 mm
3.0
05:46 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
23.9°C
21.8°C
62%
14.4 kph
1.6 mm
6.0
05:46 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
24.5°C
20.2°C
62%
14.8 kph
0.2 mm
6.0
05:45 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
24.5°C
20.0°C
56%
10.4 kph
0.1 mm
6.0
05:45 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bubanza, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
17.0°C
2

20.0°
↑
7.0 km/h
3

20.0°
↑
8.0 km/h
4

20.0°
↑
6.0 km/h
5

20.0°
↑
7.0 km/h
6

20.0°
↑
6.0 km/h
7

21.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
8

23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
9

26.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
10

26.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
11

27.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
12

26.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
13

26.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
14

25.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
15

27.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
16

28.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
17

26.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
18

25.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
19

24.0°
0.7 mm
↑
7.0 km/h
20

23.0°
0.7 mm
↑
2.0 km/h
21

23.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
22

22.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
23

23.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h

22.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
1

22.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bubanza, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 406.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 4.65 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 29.45 µg/m³ |
PM10: | 29.75 µg/m³ |