Thời tiết tại Cyangugu, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼

14.9°C
cảm giác như 14.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Cyangugu, Ru-an-đa (Rwanda) vào 1:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (244°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 88% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cyangugu, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
26.9°C
17.8°C
14.2°C
79%
4.7 kph
9.5 mm
2.0
05:49 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
26.0°C
18.7°C
14.2°C
78%
7.2 kph
8.4 mm
2.0
05:49 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
25.5°C
17.8°C
15.1°C
81%
7.2 kph
5.6 mm
2.0
05:48 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
24.2°C
17.6°C
14.2°C
80%
7.6 kph
6.9 mm
3.0
05:48 AM
05:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
16.5°C
14.2°C
84%
7.9 kph
5.0 mm
5.0
05:48 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
17.9°C
13.9°C
78%
7.9 kph
3.9 mm
5.0
05:47 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
18.2°C
14.1°C
73%
7.9 kph
0.4 mm
5.0
05:47 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Cyangugu, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
2

14.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
3

15.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
4

16.0°
↑
4.0 km/h
5

16.0°
↑
3.0 km/h
6

16.0°
↑
4.0 km/h
7

17.0°
↑
5.0 km/h
8

20.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
9

22.0°
0.4 mm
↑
0.0 km/h
10

24.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
11

26.0°
0.7 mm
↑
2.0 km/h
12

27.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
13

24.0°
0.4 mm
↑
1.0 km/h
14

18.0°
1.6 mm
↑
4.0 km/h
15

16.0°
1.4 mm
↑
4.0 km/h
16

18.0°
0.5 mm
↑
1.0 km/h
17

18.0°
0.8 mm
↑
1.0 km/h
18

17.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
19

17.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
20

16.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
21

15.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
22

14.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
23

14.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h

14.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
1

15.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cyangugu, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 442.85 µg/m³ |
O3: | 52.0 µg/m³ |
NO2: | 3.05 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 18.85 µg/m³ |
PM10: | 19.15 µg/m³ |