Thời tiết tại Kibuye, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼

16.2°C
cảm giác như 16.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Kibuye, Ru-an-đa (Rwanda) vào 1:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 86% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (269°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 72% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kibuye, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
24.0°C
18.6°C
15.0°C
78%
11.2 kph
13.4 mm
2.0
05:47 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
25.3°C
18.0°C
13.8°C
77%
13.7 kph
8.4 mm
2.0
05:46 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
24.9°C
18.1°C
14.4°C
78%
12.2 kph
7.5 mm
2.0
05:46 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
22.9°C
18.0°C
15.1°C
82%
13.3 kph
13.3 mm
4.0
05:46 AM
05:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
17.1°C
13.7°C
82%
11.9 kph
3.0 mm
5.0
05:45 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.9°C
17.6°C
12.8°C
79%
11.5 kph
1.8 mm
5.0
05:45 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
18.0°C
14.0°C
75%
16.6 kph
1.1 mm
5.0
05:45 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kibuye, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
2

16.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
3

15.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
4

15.0°
↑
6.0 km/h
5

15.0°
↑
5.0 km/h
6

15.0°
↑
4.0 km/h
7

17.0°
↑
3.0 km/h
8

20.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
9

22.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
10

24.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
11

24.0°
0.9 mm
↑
10.0 km/h
12

24.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
13

23.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
14

22.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
15

22.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
16

22.0°
1.0 mm
↑
11.0 km/h
17

19.0°
1.6 mm
↑
6.0 km/h
18

18.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
19

17.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
20

16.0°
3.1 mm
↑
5.0 km/h
21

16.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
22

16.0°
0.4 mm
↑
1.0 km/h
23

15.0°
0.6 mm
↑
1.0 km/h

16.0°
↑
2.0 km/h
1

16.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kibuye, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 352.85 µg/m³ |
O3: | 56.0 µg/m³ |
NO2: | 8.05 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 34.25 µg/m³ |
PM10: | 34.85 µg/m³ |