Thời tiết tại Kibuye, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
12.1°C
cảm giác như 11.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kibuye, Ru-an-đa (Rwanda) vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 91% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (287°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 10% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kibuye, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
16.4°C
11.9°C
75%
12.2 kph
2.3 mm
3.0
05:41 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
22.9°C
16.5°C
12.3°C
81%
7.6 kph
6.2 mm
3.0
05:41 AM
05:54 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
22.6°C
17.1°C
14.3°C
85%
7.2 kph
9.0 mm
2.0
05:41 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
20.8°C
15.3°C
12.0°C
91%
5.0 kph
39.7 mm
2.0
05:41 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.7°C
15.7°C
11.8°C
81%
11.2 kph
3.0 mm
4.0
05:42 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
23.3°C
17.6°C
12.7°C
71%
11.2 kph
0.0 mm
6.0
05:42 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
16.6°C
13.3°C
81%
11.2 kph
2.9 mm
5.0
05:42 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kibuye, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
Wednesday, November 19, 2025
25.0°C
21.0°C
17.0°C
13.0°C
9.0°C
4
12.0°
↑
6.0 km/h
5
12.0°
↑
5.0 km/h
6
12.0°
↑
4.0 km/h
7
15.0°
↑
2.0 km/h
8
17.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
9
19.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
10
21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
11
22.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
12
23.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
13
23.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
14
23.0°
↑
12.0 km/h
15
21.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
16
19.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
17
18.0°
0.3 mm
↑
1.0 km/h
18
15.0°
0.9 mm
↑
2.0 km/h
19
15.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
20
15.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
21
15.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
22
14.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
23
14.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
14.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
1
14.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
2
13.0°
↑
6.0 km/h
3
13.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kibuye, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 212.85 µg/m³ |
| O3: | 3.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 34.45 µg/m³ |
| PM10: | 34.75 µg/m³ |