Thời tiết tại Kibungo, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼

25.1°C
cảm giác như 26.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kibungo, Ru-an-đa (Rwanda) vào 17:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 51% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (77°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kibungo, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
27.6°C
20.5°C
16.3°C
72%
8.6 kph
6.9 mm
2.0
05:45 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
25.6°C
19.3°C
16.0°C
81%
10.4 kph
21.8 mm
2.0
05:44 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
19.5°C
16.2°C
78%
8.6 kph
4.6 mm
2.0
05:44 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
25.9°C
18.4°C
15.3°C
83%
7.2 kph
18.9 mm
2.0
05:44 AM
05:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
18.6°C
13.9°C
79%
9.7 kph
4.5 mm
3.0
05:43 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
18.1°C
15.0°C
82%
9.0 kph
0.9 mm
5.0
05:43 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
19.0°C
14.5°C
78%
8.3 kph
0.9 mm
5.0
05:43 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kibungo, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
18

20.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
19

19.0°
0.5 mm
↑
1.0 km/h
20

18.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
21

18.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
22

17.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
23

17.0°
0.8 mm
↑
1.0 km/h

16.0°
0.9 mm
↑
0.0 km/h
1

16.0°
1.1 mm
↑
1.0 km/h
2

16.0°
1.2 mm
↑
2.0 km/h
3

17.0°
0.8 mm
↑
1.0 km/h
4

16.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
5

17.0°
↑
5.0 km/h
6

17.0°
↑
2.0 km/h
7

18.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
8

20.0°
↑
1.0 km/h
9

22.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
10

24.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
11

25.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
12

26.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
13

24.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
14

24.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
15

23.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
16

20.0°
0.9 mm
↑
5.0 km/h
17

18.0°
2.1 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kibungo, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 272.85 µg/m³ |
O3: | 101.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 18.75 µg/m³ |
PM10: | 19.05 µg/m³ |