Thời tiết tại Panama 🇵🇦
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Panamá.
24.1°C
cảm giác như 26.8°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Panamá tại 5:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (313°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Panamá
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa vừa
27.2°C
24.5°C
23.2°C
91%
11.2 kph
19.4 mm
1.0
06:12 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa vừa
25.1°C
23.9°C
23.1°C
92%
7.2 kph
9.2 mm
1.0
06:12 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa vừa
27.9°C
24.4°C
22.5°C
89%
7.9 kph
17.9 mm
2.0
06:12 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
29.0°C
24.8°C
22.8°C
88%
12.2 kph
14.9 mm
2.0
06:13 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
23.8°C
22.9°C
92%
11.9 kph
4.5 mm
0.0
06:13 AM
05:55 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
27.4°C
24.6°C
22.8°C
88%
9.0 kph
5.8 mm
5.0
06:13 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa vừa
27.1°C
24.6°C
23.0°C
89%
9.0 kph
5.2 mm
5.0
06:14 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Panamá
Sunday, November 16, 2025
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
6
23.0°
0.3 mm
↑10.0 km/h
7
24.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
8
25.0°
0.7 mm
↑10.0 km/h
9
26.0°
0.8 mm
↑10.0 km/h
10
27.0°
0.9 mm
↑10.0 km/h
11
27.0°
1.6 mm
↑8.0 km/h
12
27.0°
1.8 mm
↑9.0 km/h
13
26.0°
1.4 mm
↑10.0 km/h
14
26.0°
1.7 mm
↑10.0 km/h
15
26.0°
1.9 mm
↑11.0 km/h
16
25.0°
1.7 mm
↑10.0 km/h
17
25.0°
1.5 mm
↑9.0 km/h
18
24.0°
1.6 mm
↑8.0 km/h
19
24.0°
0.7 mm
↑6.0 km/h
20
23.0°
0.5 mm
↑4.0 km/h
21
23.0°
0.6 mm
↑3.0 km/h
22
23.0°
0.7 mm
↑2.0 km/h
23
24.0°
0.7 mm
↑2.0 km/h
23.0°
0.6 mm
↑2.0 km/h
1
23.0°
0.7 mm
↑3.0 km/h
2
23.0°
0.6 mm
↑4.0 km/h
3
23.0°
0.4 mm
↑3.0 km/h
4
23.0°
0.4 mm
↑3.0 km/h
5
23.0°
0.3 mm
↑4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Panamá (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910