Thời tiết tại Panama 🇵🇦
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Panamá.

27.3°C
cảm giác như 32.1°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Panamá tại 8:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (97°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:07 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Panamá
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
25.9°C
24.2°C
85%
12.6 kph
1.2 mm
2.0
06:06 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
26.6°C
24.9°C
83%
13.7 kph
1.6 mm
1.0
06:06 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa vừa
29.3°C
26.3°C
24.7°C
84%
9.0 kph
9.2 mm
2.0
06:06 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa vừa
28.0°C
25.5°C
23.8°C
88%
7.9 kph
14.5 mm
2.0
06:06 AM
06:05 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa vừa
27.8°C
25.2°C
23.5°C
89%
6.8 kph
7.8 mm
0.0
06:06 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
25.5°C
23.8°C
87%
9.4 kph
3.0 mm
6.0
06:06 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa vừa
28.2°C
25.5°C
23.8°C
87%
12.6 kph
7.8 mm
6.0
06:06 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Panamá
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
9

26.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
10

26.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
11

27.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
12

28.0°
0.2 mm
↑9.0 km/h
13

29.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
14

29.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
15

28.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
16

28.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
17

27.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
18

26.0°
0.2 mm
↑10.0 km/h
19

26.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
20

25.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
21

25.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
22

26.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
23

26.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h

26.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
1

26.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
2

25.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
3

25.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
4

25.0°
↑6.0 km/h
5

25.0°
↑5.0 km/h
6

25.0°
↑5.0 km/h
7

26.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
8

27.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Panamá (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910