Thời tiết tại Juan Díaz, Panama 🇵🇦
25.4°C
cảm giác như 28.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Juan Díaz, Panama vào 23:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (330°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Juan Díaz, Panama 🇵🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
27.0°C
24.1°C
22.4°C
91%
10.8 kph
11.5 mm
2.0
06:12 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
28.1°C
24.5°C
22.2°C
89%
10.8 kph
6.6 mm
2.0
06:13 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
27.0°C
24.2°C
22.1°C
91%
12.6 kph
6.5 mm
2.0
06:13 AM
05:54 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.5°C
24.1°C
21.7°C
91%
7.9 kph
13.1 mm
2.0
06:13 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
23.6°C
22.2°C
92%
10.1 kph
2.3 mm
0.0
06:14 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
24.5°C
22.6°C
90%
9.0 kph
4.0 mm
5.0
06:14 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
24.2°C
22.5°C
89%
13.3 kph
3.2 mm
5.0
06:15 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Juan Díaz, Panama 🇵🇦
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
23.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
1
23.0°
↑
8.0 km/h
2
22.0°
↑
8.0 km/h
3
22.0°
↑
7.0 km/h
4
22.0°
↑
7.0 km/h
5
22.0°
↑
7.0 km/h
6
22.0°
↑
8.0 km/h
7
23.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
8
25.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
9
26.0°
1.1 mm
↑
7.0 km/h
10
27.0°
1.8 mm
↑
6.0 km/h
11
27.0°
2.5 mm
↑
5.0 km/h
12
27.0°
2.0 mm
↑
6.0 km/h
13
27.0°
1.4 mm
↑
5.0 km/h
14
26.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
15
26.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
16
26.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
17
25.0°
↑
9.0 km/h
18
24.0°
↑
11.0 km/h
19
23.0°
↑
11.0 km/h
20
23.0°
↑
9.0 km/h
21
23.0°
↑
9.0 km/h
22
23.0°
↑
9.0 km/h
23
23.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Juan Díaz, Panama 🇵🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 235.85 µg/m³ |
| O3: | 44.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.95 µg/m³ |
| PM10: | 4.85 µg/m³ |