Thời tiết tại Omdurman, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩

32.8°C
cảm giác như 32.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Omdurman, Xuđăng (Sudan) vào 23:30 hôm qua
💧 Độ ẩm: | 30% |
🌬️ Gió: | 27.4 kph (174°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 76% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Omdurman, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
38.1°C
33.6°C
29.6°C
35%
33.5 kph
0.5 mm
2.0
05:41 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
37.6°C
33.1°C
29.1°C
35%
37.4 kph
1.1 mm
2.0
05:41 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
39.1°C
34.7°C
30.5°C
26%
29.2 kph
0.1 mm
2.0
05:41 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
39.4°C
35.2°C
29.9°C
15%
29.2 kph
0.0 mm
2.0
05:41 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
38.4°C
34.5°C
30.3°C
22%
20.5 kph
0.0 mm
3.0
05:41 AM
05:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
38.1°C
33.7°C
30.9°C
27%
20.5 kph
0.0 mm
8.0
05:41 AM
05:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
37.6°C
33.9°C
30.0°C
33%
25.6 kph
0.0 mm
8.0
05:41 AM
05:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Omdurman, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
Saturday, October 04, 2025
39.0°C
36.0°C
33.0°C
30.0°C
27.0°C

32.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
1

31.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
2

30.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
3

31.0°
↑
12.0 km/h
4

29.0°
↑
22.0 km/h
5

29.0°
↑
20.0 km/h
6

29.0°
↑
13.0 km/h
7

29.0°
↑
15.0 km/h
8

30.0°
↑
17.0 km/h
9

31.0°
↑
19.0 km/h
10

32.0°
↑
17.0 km/h
11

34.0°
↑
13.0 km/h
12

35.0°
↑
10.0 km/h
13

36.0°
↑
8.0 km/h
14

36.0°
↑
5.0 km/h
15

37.0°
↑
5.0 km/h
16

38.0°
↑
5.0 km/h
17

38.0°
↑
6.0 km/h
18

37.0°
↑
5.0 km/h
19

37.0°
↑
2.0 km/h
20

37.0°
↑
4.0 km/h
21

34.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
22

32.0°
0.8 mm
↑
36.0 km/h
23

30.0°
0.0 mm
↑
37.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Omdurman, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 760.85 µg/m³ |
O3: | 84.0 µg/m³ |
NO2: | 5.45 µg/m³ |
SO2: | 2.25 µg/m³ |
PM2.5: | 30.15 µg/m³ |
PM10: | 101.25 µg/m³ |